Định nghĩa của từ friendly fire

friendly firenoun

hỏa lực thân thiện

/ˌfrendli ˈfaɪə(r)//ˌfrendli ˈfaɪər/

Thuật ngữ "friendly fire" có nguồn gốc từ Thế chiến II để mô tả các sự cố mà vũ khí quân sự vô tình nhắm mục tiêu và gây hại cho lực lượng bạn thay vì lực lượng địch. Cụm từ "friendly fire" được đặt ra để minh họa cho thực tế rằng các cuộc tấn công này không phải là cố ý, mà là do hiểu lầm, lỗi giao tiếp hoặc lỗi xác định mục tiêu trong điều kiện chiến trường hỗn loạn. Từ đó, cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ quân sự được sử dụng rộng rãi để mô tả các sự cố tương tự trong các cuộc xung đột khác trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • During the chaotic battle, our troops unintentionally caused friendly fire, mistaking their own unit for the enemy.

    Trong trận chiến hỗn loạn, quân ta vô tình gây ra hỏa lực nhầm lẫn giữa đơn vị mình với quân địch.

  • Unfortunately, the friendly fire incident resulted in several allied casualties and caused a setback in our mission.

    Thật không may, vụ hỏa lực thân thiện đã gây ra thương vong cho một số quân đồng minh và làm gián đoạn nhiệm vụ của chúng tôi.

  • The military authorities investigating the friendly fire mishap found fault with the communication systems and training protocols that led to the unnecessary loss of life.

    Các nhà chức trách quân sự đang điều tra vụ tai nạn bắn nhầm đã phát hiện ra lỗi trong hệ thống liên lạc và giao thức huấn luyện dẫn đến tổn thất sinh mạng không đáng có.

  • In order to prevent friendly fire incidents, our units are being highly encouraged to wear distinct insignia that makes them easily identifiable during combat.

    Để ngăn ngừa các vụ hỏa lực nhầm, các đơn vị của chúng tôi được khuyến khích đeo phù hiệu riêng biệt giúp dễ dàng nhận dạng trong khi chiến đấu.

  • The friendly fire that broke out in the artillery barrage was entirely unintentional, and we will do everything in our power to make amends for the unfortunate circumstance.

    Việc nổ súng nhầm trong trận pháo kích là hoàn toàn không cố ý và chúng tôi sẽ làm mọi thứ trong khả năng của mình để đền bù cho hoàn cảnh đáng tiếc này.

  • The mistake that led to the friendly fire was a regrettable misjudgment that we vow to avoid at all costs during future military engagements.

    Sai lầm dẫn đến vụ nổ súng nhầm là một sự đánh giá sai lầm đáng tiếc mà chúng ta cam kết sẽ tránh bằng mọi giá trong các cuộc giao tranh quân sự trong tương lai.

  • Our forces have been advised to maintain a high degree of situational awareness, especially in combat, to ward off the possibility of friendly fire.

    Lực lượng của chúng tôi được khuyến cáo phải duy trì mức độ nhận thức tình hình cao, đặc biệt là trong chiến đấu, để ngăn chặn khả năng xảy ra hỏa lực nhầm.

  • In response to the recent friendly fire incident, the military officers will be organizing a comprehensive training seminar to address and avoid such mishaps in the future.

    Để ứng phó với sự cố bắn nhầm gần đây, các sĩ quan quân đội sẽ tổ chức một hội thảo đào tạo toàn diện để giải quyết và tránh những sự cố tương tự trong tương lai.

  • The friendly fire incident serves as a reminder of the dangers of warfare, how even the most advanced militaries can fall prey to costly mistakes.

    Vụ việc bắn nhầm là lời nhắc nhở về mối nguy hiểm của chiến tranh, rằng ngay cả quân đội tiên tiến nhất cũng có thể mắc phải những sai lầm tốn kém.

  • It goes without saying; we must spare no effort in guarding against friendly fire, both for the sake of our own troops and the innocent civilians caught in the crossfire.

    Không cần phải nói, chúng ta phải nỗ lực hết sức để bảo vệ khỏi hỏa lực của phe mình, vì lợi ích của quân đội chúng ta cũng như những thường dân vô tội bị cuốn vào cuộc đấu súng.

Từ, cụm từ liên quan