danh từ
sự phun (núi lửa)
sự nổ ra; sự phọt ra
(y học) sự phát ban
phun trào
/ɪˈrʌpʃn//ɪˈrʌpʃn/Từ "eruption" bắt nguồn từ tiếng Latin "eruptionem," là dạng danh từ của động từ "erumpere". "Erupere" có nghĩa là "bùng nổ" hoặc "bùng nổ". Khái niệm bùng nổ hoặc bùng nổ này là trọng tâm của ý nghĩa của "eruption," ám chỉ sự giải phóng đột ngột, dữ dội và thường bùng nổ của một thứ gì đó, như một vụ phun trào núi lửa hoặc một cơn giận dữ bùng phát đột ngột. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều trong nhiều thế kỷ, phản ánh sức mạnh lâu dài của hình ảnh một thứ gì đó bùng nổ.
danh từ
sự phun (núi lửa)
sự nổ ra; sự phọt ra
(y học) sự phát ban
an occasion when a volcano suddenly throws out burning rocks, smoke, etc.
một dịp khi một ngọn núi lửa đột nhiên ném ra những tảng đá đang cháy, khói, v.v.
một vụ phun trào núi lửa lớn
an occasion when something starts happening, suddenly and violently
một dịp khi một cái gì đó bắt đầu xảy ra, đột ngột và dữ dội
sự bùng nổ của cuộc biểu tình bạo lực
a sudden expression of very strong feelings, especially by shouting loudly
một biểu hiện đột ngột của cảm xúc rất mạnh mẽ, đặc biệt là bằng cách hét to
cơn thịnh nộ bùng nổ
the sudden appearance of spots, etc. on your skin
sự xuất hiện đột ngột của các đốm, v.v. trên da của bạn
phát ban da và phun trào