Định nghĩa của từ heater

heaternoun

nóng

/ˈhiːtə(r)//ˈhiːtər/

Từ "heater" xuất phát từ động từ "to heat", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāt", có nghĩa là "nóng". Từ "heater" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18, ban đầu ám chỉ các thiết bị dùng để sưởi ấm, chẳng hạn như bếp lò và lò sưởi. Ý nghĩa của nó mở rộng theo thời gian để bao gồm bất kỳ vật thể nào tạo ra nhiệt, bao gồm vũ khí như súng và thậm chí cả những người có kỹ năng trong một hoạt động cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục

typeDefault

meaning(vật lí) dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung

namespace
Ví dụ:
  • The room felt chilly, so I turned on the heater to warm it up.

    Căn phòng có vẻ lạnh nên tôi bật lò sưởi để làm ấm.

  • I plugged in the portable heater and aimed it at the drafty window to keep the cold air out.

    Tôi cắm điện cho máy sưởi di động và hướng nó về phía cửa sổ có gió lùa để ngăn không khí lạnh tràn vào.

  • The car's heater didn't seem to be working, and I shivered through the winter morning commute.

    Hệ thống sưởi trong xe dường như không hoạt động, và tôi run rẩy suốt buổi sáng mùa đông khi đi làm.

  • The heater in my office building seemed too strong, as beads of sweat formed on my forehead.

    Lò sưởi trong tòa nhà văn phòng của tôi có vẻ quá mạnh, khiến mồ hôi túa ra trên trán tôi.

  • My grandma always kept her heater cranked high, despite the summer heat, to combat her aged joints' stiffness.

    Bà tôi luôn bật lò sưởi ở mức cao bất chấp cái nóng mùa hè để chống lại tình trạng cứng khớp do tuổi tác.

  • The apartment's heater malfunctioned, leaving the tenants snuggled in blankets and puffy jackets to stave off the bitter winds.

    Hệ thống sưởi của căn hộ bị trục trặc, khiến những người thuê nhà phải quấn mình trong chăn và áo khoác phồng để chống chọi với những cơn gió lạnh buốt.

  • It may have been December, but I opened the windows to let in the fresh air instead of relying on my faulty heater.

    Lúc đó là tháng 12, nhưng tôi vẫn mở cửa sổ để không khí trong lành tràn vào thay vì phải dựa vào chiếc lò sưởi bị hỏng.

  • The heater in the airplane cabin malfunctioned, leaving passengers in a freezing frenzy until the maintenance team fixed it.

    Hệ thống sưởi trong khoang máy bay bị trục trặc, khiến hành khách phải chịu đựng cơn lạnh cóng cho đến khi đội bảo trì sửa xong.

  • The camping trip was brutal, as I huddled around the portable heater, trying to stave off hypothermia.

    Chuyến cắm trại thật kinh khủng khi tôi phải co ro quanh chiếc máy sưởi di động, cố gắng chống lại chứng hạ thân nhiệt.

  • The heater's fan rattled noisily in the background as I drifted off to sleep, eager for the warmth to invite a restful night's sleep.

    Tiếng quạt sưởi kêu lạch cạch ồn ào ở phía sau khi tôi chìm vào giấc ngủ, háo hức chờ hơi ấm để có một đêm ngon giấc.