Định nghĩa của từ festoon blind

festoon blindnoun

rèm cửa

/fəˌstuːn ˈblaɪnd//fəˌstuːn ˈblaɪnd/

Thuật ngữ "festoon blind" bắt nguồn từ tiếng Pháp "fête", có nghĩa là "celebration" hoặc "lễ hội". Vào cuối thế kỷ 19, rèm festoon, còn được gọi là rèm trang trí, được giới thiệu như đồ trang trí cửa sổ tại các khu điền trang lớn của châu Âu trong các lễ hội và lễ kỷ niệm công phu. Thiết kế ban đầu của rèm festoon có một loạt các dải vải xếp tầng, gợi nhớ đến những vòng hoa và rèm cửa xa hoa thường được sử dụng cho các lễ hội. Như tên gọi của nó, bản sắc từ 'festoon' xuất phát từ thiết kế của chúng giống như những vòng hoa hoặc chuỗi hoa, trái cây hoặc các vật trang trí khác được trang trí xung quanh một không gian. Những chiếc rèm này nhanh chóng trở nên phổ biến ở châu Âu và châu Mỹ trong thời đại Victoria và chúng trở thành biểu tượng của sự thanh lịch và tinh tế trong trang trí nhà cửa. Ngày nay, rèm festoon đã phát triển đáng kể, với nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, từ lụa thanh lịch đến các lựa chọn bằng nhựa vinyl bóng bẩy. Tuy nhiên, tên gọi của chúng vẫn tiếp tục ghi nhớ lịch sử phong phú của mình như những nét trang trí làm tăng thêm bầu không khí lễ hội ở bất kỳ không gian nào, khiến chúng trở thành sự lựa chọn vượt thời gian cho những chủ nhà và nhà thiết kế nội thất muốn thêm nét xa hoa cho ngôi nhà của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The living room was decorated with long, white festoon blinds that cascaded elegantly from thewindows.

    Phòng khách được trang trí bằng những tấm rèm dài màu trắng, rủ xuống một cách thanh lịch từ các cửa sổ.

  • The bedroom was transformed with the addition of blue and white striped festoon blinds, which provided the perfect amount of light and privacy.

    Phòng ngủ được thay đổi với việc bổ sung thêm rèm cửa sọc xanh và trắng, mang lại lượng ánh sáng và sự riêng tư hoàn hảo.

  • The kitchen window showcased green, plant-inspired festoon blinds that added a natural touch to the space.

    Cửa sổ bếp được trang trí bằng rèm cửa màu xanh lá cây lấy cảm hứng từ cây xanh, mang đến nét tự nhiên cho không gian.

  • The dining room featured festoon blinds in a neutral beige hue that blended seamlessly with the existing decor.

    Phòng ăn có rèm cửa màu be trung tính, hòa hợp hoàn hảo với phong cách trang trí hiện có.

  • The study had statement-making festoon blinds in a bold red pattern that added a pop of color to the room.

    Phòng làm việc có rèm cửa họa tiết màu đỏ nổi bật, tạo điểm nhấn màu sắc cho căn phòng.

  • The child's room was outfitted with pastel pink festoon blinds that were both playful and calming.

    Phòng của trẻ được trang bị rèm cửa màu hồng nhạt vừa vui tươi vừa êm dịu.

  • The home office had festoon blinds with a slim black border that provided a neat and tidy look.

    Phòng làm việc tại nhà có rèm cửa sổ có viền đen mỏng tạo cảm giác gọn gàng và ngăn nắp.

  • The guest bedroom flaunted a pair of grey and white flecked festoon blinds that offered both privacy and a pretty view.

    Phòng ngủ dành cho khách được trang bị một cặp rèm cửa màu xám và trắng có đốm, vừa đảm bảo sự riêng tư vừa có tầm nhìn đẹp.

  • The balcony had a set of festoon blinds in white lace that created a whimsical atmosphere and shielded the space from the sun.

    Ban công có một bộ rèm ren trắng tạo nên bầu không khí kỳ ảo và che chắn không gian khỏi ánh nắng mặt trời.

  • The outdoor patio was enveloped in olive green festoon blinds that gave it a serene and peaceful aesthetic.

    Sân hiên ngoài trời được bao phủ bởi rèm cửa màu xanh ô liu mang lại cảm giác thanh bình và yên tĩnh.