Định nghĩa của từ swag

swagnoun

sự phong phú

/swæɡ//swæɡ/

Từ "swag" đã có sự thay đổi đáng kể về ý nghĩa trong những năm qua. Ban đầu, nó ám chỉ dáng đi lắc lư hoặc thong dong, thường với cảm giác tự tin hoặc kiêu ngạo. Cảm giác swag này có từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả chuyển động lắc lư hoặc vênh váo. Vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa mới trong cộng đồng hip-hop, ám chỉ phong cách đi bộ hoặc di chuyển với cảm giác tự tin và thái độ. Cảm giác swag này thường gắn liền với phong cách ăn mặc Zoot Suit. Trong những năm gần đây, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm không chỉ cảm giác tự tin mà còn là cảm giác về phong cách, thời trang và thậm chí là thái độ khoe khoang hoặc kiêu ngạo. Ngày nay, swag thường được dùng để mô tả sự tự tin, sức hút hoặc cảm giác về phong cách của một ai đó, dù là về ngoại hình, thái độ hay hành vi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa

meaning(từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)

meaning(Uc) gói quần áo (của thợ mổ...)

namespace

goods that have been stolen

hàng hóa đã bị đánh cắp

Từ, cụm từ liên quan

products given away free, especially at a marketing event

sản phẩm được tặng miễn phí, đặc biệt là tại một sự kiện tiếp thị

Ví dụ:
  • Everyone who attends gets a swag bag and a T-shirt.

    Mọi người tham dự đều nhận được một túi quà và một chiếc áo phông.

cloth that is hung in large curved folds as decoration, especially above a window

vải được treo thành những nếp gấp cong lớn để trang trí, đặc biệt là phía trên cửa sổ

a pack of things tied or wrapped together and carried by a traveller

một gói đồ được buộc hoặc gói lại với nhau và được một du khách mang theo

a large number, amount or variety of something

một số lượng lớn, số lượng hoặc sự đa dạng của một cái gì đó

Ví dụ:
  • The novel has won a swag of awards.

    Cuốn tiểu thuyết đã giành được rất nhiều giải thưởng.

a bunch of flowers or fruit that is carved onto walls, etc. as decoration

một bó hoa hoặc trái cây được chạm khắc trên tường, v.v. để trang trí

a confident attitude that you admire

một thái độ tự tin mà bạn ngưỡng mộ

Ví dụ:
  • This guy's got some serious swag.

    Anh chàng này có phong cách thật ngầu.

  • The team are getting their swag back.

    Đội đang lấy lại phong độ của mình.