danh từ
quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)
dải làm dấu (khi đọc sách)
(thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)
ngoại động từ
trang sức bằng núm tua, kết tua
bẻ cờ (ở cây ngô)
tua rua
/ˈtæsl//ˈtæsl/Từ "tassel" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tasel", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tasel" hoặc "taasel". Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "taisir", có nghĩa là "cắt" hoặc "cắt tỉa". Nguồn gốc của tua rua có thể bắt nguồn từ thời xa xưa. Người ta đã tìm thấy tua rua trong các cuộc khai quật khảo cổ học của nền văn minh Thung lũng Indus, cũng như ở Trung Quốc và Ba Tư cổ đại. Việc sử dụng chúng lan rộng khắp Châu Á và Châu Âu, nơi chúng được sử dụng để trang trí quần áo, lều trại và các loại vải khác. Trong thời trang phương Tây, tua rua trở nên đặc biệt phổ biến vào thế kỷ 17, khi chúng thường được sử dụng để trang trí váy của phụ nữ và áo khoác của nam giới. Xu hướng này tiếp tục kéo dài đến tận thế kỷ 18, với tua rua trang trí nhiều loại vật dụng, chẳng hạn như giày dép, túi xách và mũ. Ngày nay, tua rua vẫn được sử dụng rộng rãi trong thời trang, nhưng ý nghĩa của chúng đã thay đổi. Thay vì chỉ là vật trang trí, chúng thường được sử dụng như một món đồ tuyên bố, thêm kết cấu và chiều sâu cho quần áo và phụ kiện. Cho dù là để tôn vinh thời trang lịch sử hay một nét hiện đại, tua rua vẫn tiếp tục quyến rũ những người đam mê thời trang bằng vẻ đẹp độc đáo và tính linh hoạt của chúng.
danh từ
quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)
dải làm dấu (khi đọc sách)
(thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)
ngoại động từ
trang sức bằng núm tua, kết tua
bẻ cờ (ở cây ngô)
Mũ tốt nghiệp có tua rua nhiều màu sắc treo ở phía bên phải dành cho những sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành giáo dục và tâm lý học, trong khi phía bên trái dành cho những sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành khoa học và kỹ thuật.
Đồng phục của đội cổ vũ có tua rua màu trắng trên áo sơ mi đỏ nguyên bản, làm tăng thêm sự xa hoa trong các màn biểu diễn khiêu vũ.
Emily cố gắng không bồn chồn khi xoay tua rua một cách lo lắng, mong muốn trông thật chỉnh tề trong buổi lễ tốt nghiệp trung học.
Trong suốt buổi biểu diễn, các vũ công ballet tự hào khoe những tua rua lấp lánh nhảy múa quanh mắt cá chân, tỏa sáng rực rỡ dưới ánh đèn sân khấu dịu nhẹ.
Ngược lại, nhóm nhạc hip hop lại ném những tua rua sặc sỡ theo nhịp điệu của âm nhạc, lắc chúng một cách điên cuồng và tung chúng lên không trung.
Người võ sĩ chạy quanh võ đài, vung đôi găng tay nhung đỏ được trang trí bằng tua rua màu đen tinh xảo, trong khi đối thủ của anh ta cười toe toét đầy đe dọa, hai tay quấn băng dính trắng.
Nghệ sĩ xiếc thu hút sự chú ý của khán giả bằng chiếc áo khoác tua rua vàng rực rỡ, tiếng huýt sáo khe khẽ, khuyến khích khán giả ngồi thẳng dậy và chuẩn bị cho tiết mục tiếp theo.
Cậu thiếu niên mê bóng đá này đã ném quả bóng của mình vào tường một cách nhanh chóng sau khi cú đá của cậu bị thủ môn cản phá.
Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đứng thẳng, cảm thấy tự hào khi cô nghiêng đầu, lắc lư nhẹ và vung chiếc lưới đính hạt màu tím đẹp mắt quanh cổ, tua rua màu mận tuyệt đẹp của cô lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu rực rỡ.
Để ăn mừng chiến thắng thiêng liêng của đội mình trước đối thủ truyền kiếp, đội bóng đá ưu tú đã ném tua rua, cảm xúc dâng trào, thể hiện những động tác nhảy điên cuồng khiến khán giả phải nín thở vì phấn khích.