tính từ
có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
trang trí
/ˌɔːnəˈmentl//ˌɔːrnəˈmentl/Từ "ornamental" bắt nguồn từ tiếng Latin "ornare," có nghĩa là "trang trí" hoặc "trang bị." "Ornamentum" là dạng danh từ, có nghĩa là "adornment" hoặc "trang trí." Theo thời gian, từ tiếng Latin "ornare" được đưa vào tiếng Pháp cổ là "orner," và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "orne," cuối cùng phát triển thành "ornamental" để mô tả thứ gì đó được sử dụng để trang trí hoặc tô điểm.
tính từ
có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
Khu vườn tràn ngập những loài hoa cảnh đủ màu sắc.
Đài phun nước ở trung tâm quảng trường được trang trí bằng những bức tượng trang trí.
Phòng ăn trưng bày bộ đồ ăn bằng sứ trang trí của bà cố.
Công viên có một cây cầu trang trí uốn cong duyên dáng bắc qua ao.
Tòa nhà văn phòng có một đài phun nước trang trí ở tiền sảnh.
Các cánh cửa của dinh thự cổ được trang trí bằng những chạm khắc trang trí.
Sân trong có một cánh cổng sắt rèn trang trí mở ra phố.
Nhà hát có một chiếc đèn chùm trang trí treo phía trên sân khấu.
Hội trường nhà thờ trưng bày một cảnh Chúa giáng sinh được trang trí vào dịp Giáng sinh.
Cung điện có một khu vườn chim công trang trí, đầy những chú chim óng ánh đang đi lại.