Định nghĩa của từ pleated

pleatedadjective

xếp li

/ˈpliːtɪd//ˈpliːtɪd/

Từ "pleated" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "pleten", có nghĩa là gấp hoặc tết. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pleter", có nghĩa là gấp hoặc dệt. Trong bối cảnh của quần áo, nếp gấp là nếp gấp được khâu vào vải của một loại trang phục để tạo ra một hình dạng cụ thể hoặc thu thập vải thừa. Quá trình tạo nếp gấp bao gồm việc gấp vải theo một mẫu cụ thể và khâu cố định. Việc sử dụng nếp gấp trong quần áo trở nên phổ biến trong thời kỳ trung cổ, khi váy xếp ly và áo dài rất phổ biến. Sự phát triển của các kỹ thuật xếp ly trong thời gian này đã cho phép tạo ra những nếp gấp chính xác và phức tạp hơn, giúp sản xuất ra những loại trang phục độc đáo và trang trí. Ngày nay, nếp gấp vẫn được sử dụng trong thời trang để tạo ra nhiều kiểu dáng khác nhau, từ váy bút chì cổ điển và truyền thống đến váy và quần xếp ly hiện đại và táo bạo hơn. Nếp gấp có thể nằm ngang, dọc hoặc xếp nếp, và số lượng nếp gấp và kích thước của chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào hiệu ứng mong muốn. Nhìn chung, việc sử dụng nếp gấp trong quần áo là một đặc điểm thiết kế vượt thời gian và linh hoạt, tiếp tục phát triển và thích ứng với các xu hướng thời trang thay đổi. Lịch sử của nếp gấp là minh chứng cho sự sáng tạo và khéo léo của con người trong việc tìm ra những cách mới để thao tác và định hình vải để tạo ra những bộ quần áo đẹp và tiện dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait)

type ngoại động từ

meaningxếp nếp ((cũng) plait)

namespace
Ví dụ:
  • The pleated skirt hugged her curves as she twirled around in front of the mirror.

    Chiếc váy xếp ly ôm sát đường cong của cô khi cô xoay người trước gương.

  • The pleats on his pants flared out as he walked, creating a stylish and modern look.

    Những nếp gấp trên quần xòe ra khi anh bước đi, tạo nên vẻ ngoài sành điệu và hiện đại.

  • The pleated dress flowed gracefully as she danced across the floor, the fabric gathering and releasing with each step.

    Chiếc váy xếp ly tung bay một cách duyên dáng khi cô ấy nhảy trên sàn, lớp vải xòe ra và tụ lại theo mỗi bước chân.

  • The pleated blouse added a touch of sophistication to her professional attire.

    Chiếc áo cánh xếp ly tăng thêm nét tinh tế cho bộ trang phục công sở của cô.

  • The pleats on the tablecloth neatly folded in half as the table was set for dinner.

    Những nếp gấp trên khăn trải bàn được gấp đôi gọn gàng khi bàn ăn được dọn ra.

  • The creases of the pleated fabric emphasized the intricate design of the drapes in the study.

    Các nếp gấp của vải xếp ly làm nổi bật thiết kế phức tạp của tấm rèm trong phòng làm việc.

  • The pleated curtains billowed gently in the breeze, adding texture and movement to the window.

    Những tấm rèm xếp ly nhẹ nhàng bay phấp phới trong gió, tạo thêm họa tiết và chuyển động cho cửa sổ.

  • The pleats on the collared shirt drew the eye upward, accentuating his chiseled jawline.

    Những nếp gấp trên chiếc áo sơ mi cổ bẻ thu hút ánh nhìn lên trên, làm nổi bật đường xương hàm góc cạnh của anh.

  • The pleated skirt made her look tall and lean, cinching her waist and elongating her legs.

    Chiếc váy xếp ly khiến cô trông cao và gầy, thắt chặt vòng eo và kéo dài đôi chân.

  • The pleated fabric of the comforter casually draped over the bed added a cozy, rustic touch to the bedroom.

    Lớp vải xếp li của chăn phủ hờ hững trên giường tạo thêm nét ấm cúng, mộc mạc cho phòng ngủ.