Định nghĩa của từ panel

panelnoun

ván ô (cửa, tường), pa nô

/ˈpanl/

Định nghĩa của từ undefined

Tiếng Anh trung đại: từ tiếng Pháp cổ, nghĩa đen là ‘mảnh vải’, dựa trên tiếng Latin pannus ‘(mảnh) vải’. Nghĩa ban đầu ‘mảnh giấy da’ được mở rộng thành ‘danh sách’, do đó khái niệm ‘nhóm cố vấn’. panel (nghĩa 1 của danh từ) bắt nguồn từ nghĩa tiếng Anh trung đại muộn ‘phần riêng biệt của bề mặt’

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết)

meaning(pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm;

meaningnhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...)

type ngoại động từ

meaningđóng ván ô, đóng panô (cửa, tường)

meaningmay ô vải màu vào (quần áo)

meaningđóng yên (ngựa)

namespace

a square or rectangular piece of wood, glass or metal that forms part of a larger surface such as a door or wall

một miếng gỗ, kính hoặc kim loại hình vuông hoặc hình chữ nhật tạo thành một phần của bề mặt lớn hơn như cửa hoặc tường

Ví dụ:
  • One of the glass panels in the front door was cracked.

    Một tấm kính ở cửa trước bị nứt.

  • wooden fence panels

    tấm hàng rào gỗ

  • The central panel depicts St George.

    Bảng điều khiển trung tâm mô tả St George.

  • You need to remove the roof panel to remove the side panels.

    Bạn cần tháo tấm mái để tháo các tấm bên.

Từ, cụm từ liên quan

a flat board in a vehicle or on a machine where the controls and instruments are fixed

một tấm ván phẳng trên xe hoặc trên máy nơi các bộ điều khiển và dụng cụ được cố định

Ví dụ:
  • an instrument/a display panel

    một dụng cụ/một bảng hiển thị

  • A red light flashed on the control panel.

    Đèn đỏ nhấp nháy trên bảng điều khiển.

a piece of metal that forms part of the outer frame of a vehicle

một miếng kim loại tạo thành một phần của khung bên ngoài của xe

Ví dụ:
  • A rear body panel needed replacing after the accident.

    Một tấm thân phía sau cần được thay thế sau vụ tai nạn.

a piece of cloth that forms part of a piece of clothing

một mảnh vải tạo thành một phần của quần áo

Ví dụ:
  • The trousers have double thickness knee panels for extra protection.

    Quần có tấm đầu gối dày gấp đôi để bảo vệ thêm.

a group of specialists who give their advice or opinion about something; a group of people who discuss topics of interest on television or radio

một nhóm các chuyên gia đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến ​​về điều gì đó; một nhóm người thảo luận về các chủ đề quan tâm trên truyền hình hoặc đài phát thanh

Ví dụ:
  • an advisory panel

    một ban cố vấn

  • a judging panel

    một ban giám khảo

  • a panel of experts/judges

    một nhóm chuyên gia/thẩm phán

  • We have two politicians on tonight's panel.

    Chúng ta có hai chính trị gia trong hội thảo tối nay.

  • a panel discussion

    một cuộc thảo luận nhóm

  • The budget increase was recommended by an independent panel.

    Việc tăng ngân sách đã được một hội đồng độc lập đề xuất.

  • She is a member of the medical advisory panel.

    Cô là thành viên của ban cố vấn y tế.

Ví dụ bổ sung:
  • Raphael will head a panel to discuss the topic.

    Raphael sẽ đứng đầu một hội thảo để thảo luận về chủ đề này.

  • The panel concluded that there was no scientific basis for the claim.

    Hội đồng kết luận rằng tuyên bố này không có cơ sở khoa học.

  • The panel ruled that the men must remain in prison.

    Hội đồng đã ra phán quyết rằng những người đàn ông này phải ở trong tù.

  • The panel consists of ten attorneys.

    Hội đồng gồm có mười luật sư.

  • The panel voted unanimously for its approval.

    Hội đồng đã bỏ phiếu nhất trí thông qua.

Từ, cụm từ liên quan