danh từ
kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)
to shear through something: cắt đứt vật gì
the plane sheared through the clouds: chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...)
to shear sheep: xén lông cừu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra
động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared
cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...)
to shear through something: cắt đứt vật gì
the plane sheared through the clouds: chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây
xén, cắt, hớt
to shear sheep: xén lông cừu
bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy