Định nghĩa của từ decorative

decorativeadjective

để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh

/ˈdɛk(ə)rətɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "decorative" bắt nguồn từ tiếng Latin "decorare", có nghĩa là "trang trí" hoặc "trang trí". Từ gốc này được đưa vào tiếng Pháp là "décorer" và sau đó là tiếng Anh là "decorate". Hậu tố "-ative" được thêm vào để tạo ra tính từ "decorative," biểu thị một thứ gì đó liên quan đến hoặc phục vụ mục đích trang trí hoặc trang trí. Về cơ bản, "decorative" bắt nguồn từ quan niệm của người La Mã cổ đại về việc tạo ra một thứ gì đó đẹp về mặt thẩm mỹ thông qua đồ trang trí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể trang hoàng

meaningđể trang trí, để làm cảnh

namespace
Ví dụ:
  • The vase on the table was purely decorative and did not hold any flowers.

    Chiếc bình trên bàn chỉ mang tính trang trí và không cắm hoa.

  • The hotel lobby had a decorative fountain as the centerpiece.

    Sảnh khách sạn có một đài phun nước trang trí ở trung tâm.

  • The ornate frame around the oil painting was quite decorative and added to its value.

    Khung trang trí xung quanh bức tranh sơn dầu khá đẹp mắt và làm tăng thêm giá trị của bức tranh.

  • The store sold a variety of decorative objects such as vases, candles and candelabras.

    Cửa hàng bán nhiều loại đồ trang trí như bình hoa, nến và chân đèn.

  • The intricately carved wooden box was not functional but quite decorative.

    Chiếc hộp gỗ chạm khắc tinh xảo này không chỉ có chức năng sử dụng mà còn có tác dụng trang trí.

  • The table runner was merely decorative and did not serve any practical purpose.

    Khăn trải bàn chỉ có tác dụng trang trí và không có mục đích thực tế nào cả.

  • The figurines on the mantle were purely decorative and had no cultural significance.

    Những bức tượng nhỏ trên lò sưởi chỉ mang tính trang trí và không có ý nghĩa văn hóa.

  • She bought a decorative candle holder for her bedroom, wanting to create a cozy ambiance.

    Cô ấy đã mua một chiếc chân nến trang trí cho phòng ngủ của mình với mong muốn tạo ra một bầu không khí ấm cúng.

  • The antique mirror had an ornate frame that was simply decorative.

    Chiếc gương cổ có khung trang trí đơn giản.

  • The dining room was adorned with decorative napkin rings, adding a touch of elegance to the table setting.

    Phòng ăn được trang trí bằng những chiếc vòng trang trí khăn ăn, tạo thêm nét thanh lịch cho cách bày trí bàn ăn.

Từ, cụm từ liên quan