danh từ
vải vóc
nghề bán vải, nghề bán đồ vải
quần áo xếp nếp; màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp
màn treo
/ˈdreɪpəri//ˈdreɪpəri/Từ "drapery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có niên đại từ thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "draperia", có nghĩa là "cloth" hoặc "vải". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được viết là "draperie" và dùng để chỉ một thương gia vải hoặc dệt may. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả việc treo vải, chẳng hạn như rèm cửa, rèm vải hoặc thảm trang trí, trong một căn phòng hoặc tòa nhà. Vào thế kỷ 15, từ "drapery" đã đi vào tiếng Anh và kể từ đó, nó đã được sử dụng để mô tả cả bản thân loại vải và nghệ thuật treo vải. Ngày nay, thuật ngữ "drapery" thường được sử dụng thay thế cho "vải phủ cửa sổ" và nó bao gồm nhiều loại vải và kiểu dáng, từ rèm cửa đơn giản đến thảm trang trí phức tạp.
danh từ
vải vóc
nghề bán vải, nghề bán đồ vải
quần áo xếp nếp; màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp
cloth or clothing hanging in loose folds
vải hoặc quần áo treo trong nếp gấp lỏng lẻo
một cái nôi quấn rèm và dải ruy băng màu xanh
Phong cách này được chú ý nhờ cách xếp nếp mềm mại.
a long thick curtain
một tấm rèm dài dày
cloth and materials for sewing sold by a draper
vải và nguyên liệu may vá được bán bởi một người bán vải
một cửa hàng/doanh nghiệp bán rèm
Từ, cụm từ liên quan
All matches