Định nghĩa của từ factor in

factor inphrasal verb

yếu tố trong

////

Cụm từ "factor in" là một thành phần bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh, có từ giữa thế kỷ XX. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ khái niệm toán học về một yếu tố, là một con số hoặc biến số nhân lên để tạo ra một kết quả nhất định. Trong kinh doanh và kinh tế, thuật ngữ "factor" được áp dụng cho các yếu tố khác nhau góp phần tạo nên một kết quả cụ thể, chẳng hạn như nguyên liệu thô, lao động và vốn. "Phân tích thành yếu tố" về cơ bản có nghĩa là tính đến các biến số này và xem xét tác động của chúng đến kết quả cuối cùng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thế giới kinh doanh trong thời kỳ hậu Thế chiến II, khi sự phát triển của các nền kinh tế và ngành công nghiệp phức tạp đòi hỏi các nhà quản lý và nhà phân tích phải phân tích nhiều biến số cùng một lúc. Việc sử dụng "factor in" cho phép họ minh họa bản chất phụ thuộc lẫn nhau của các yếu tố này và ý nghĩa của chúng trong việc đạt được kết quả mong muốn. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chiến lược kinh doanh đến lập kế hoạch dự án và đánh giá rủi ro. Tính linh hoạt và đa dụng của nó đã dẫn đến việc áp dụng nó trong ngôn ngữ hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn như tài chính, khoa học và kỹ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The success of the project depends on several key factors, such as budget, timeline, and resources.

    Sự thành công của dự án phụ thuộc vào một số yếu tố chính như ngân sách, thời gian và nguồn lực.

  • Research has identified several factors that contribute to obesity, including genetics, diet, and lifestyle.

    Nghiên cứu đã xác định một số yếu tố góp phần gây ra béo phì, bao gồm di truyền, chế độ ăn uống và lối sống.

  • The industrial revolution had a significant factor in shaping the modern world that we live in today.

    Cuộc cách mạng công nghiệp có tác động quan trọng đến việc định hình thế giới hiện đại mà chúng ta đang sống ngày nay.

  • Environmental factors like pollution and climate change pose a major threat to public health.

    Các yếu tố môi trường như ô nhiễm và biến đổi khí hậu gây ra mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng.

  • The increased use of technology in the workplace has led to a significant factor in reducing paper usage.

    Việc sử dụng công nghệ ngày càng nhiều tại nơi làm việc đã dẫn đến một yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu việc sử dụng giấy.

  • The lack of funding and resources has been a significant factor in hindering progress in medical research.

    Việc thiếu kinh phí và nguồn lực là một yếu tố quan trọng cản trở sự tiến bộ trong nghiên cứu y khoa.

  • Improving employee morale and satisfaction is a critical factor in retaining high-performing staff.

    Nâng cao tinh thần và sự hài lòng của nhân viên là yếu tố quan trọng để giữ chân nhân viên có hiệu suất cao.

  • Factors like accessibility, affordability, and convenience are crucial in determining the success of a new product launch.

    Các yếu tố như khả năng tiếp cận, giá cả phải chăng và sự tiện lợi đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự thành công của việc ra mắt sản phẩm mới.

  • Social factors like poverty and inequality can also play a role in influencing health outcomes.

    Các yếu tố xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe.

  • The availability of transportation and infrastructure is a significant factor in determining the economic growth of a region.

    Sự sẵn có của giao thông vận tải và cơ sở hạ tầng là yếu tố quan trọng quyết định sự tăng trưởng kinh tế của một khu vực.