Định nghĩa của từ pertinent

pertinentadjective

thích hợp

/ˈpɜːtɪnənt//ˈpɜːrtnənt/

Từ "pertinent" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "pertinere", có nghĩa là "tính toán" hoặc "kết nối". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "pertinere" được dùng để mô tả những vấn đề có liên quan hoặc kết nối với một vấn đề cụ thể đang được đề cập. Trong thời Trung cổ, tiếng Latin trở thành ngôn ngữ chung của học thuật và học viện, và từ "pertinence" được dùng để chỉ chất lượng có liên quan hoặc phù hợp với một chủ đề cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ "pertinent" xuất hiện như một cách viết tắt để mô tả những thứ có liên quan trực tiếp và cụ thể, và nó được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng. Trong cách sử dụng hiện đại, "pertinent" thường được dùng thay thế cho "relevant" để mô tả thông tin hoặc ý tưởng có liên quan trực tiếp đến chủ đề đang được đề cập. Tuy nhiên, "pertinent" có xu hướng gợi lên cảm giác liên quan và kết nối mạnh mẽ hơn so với "relevant" và thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật hơn, chẳng hạn như bản tóm tắt pháp lý hoặc bài báo học thuật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...)

examplethis is not pertinent to the question: điều đó không thích hợp với vấn đề

examplepertinent remark: lời nhận xét đúng chỗ

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningvật phụ thuộc

examplethis is not pertinent to the question: điều đó không thích hợp với vấn đề

examplepertinent remark: lời nhận xét đúng chỗ

namespace
Ví dụ:
  • The information presented during the meeting was pertinent to our project goals and helped us make informed decisions.

    Thông tin được trình bày trong cuộc họp có liên quan đến mục tiêu dự án của chúng tôi và giúp chúng tôi đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The research study conducted by the team provided pertinent insights into the behavior patterns of the target audience.

    Nghiên cứu do nhóm thực hiện đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về mô hình hành vi của đối tượng mục tiêu.

  • The brief given by the client was pertinent to the project scope and helped us understand their requirements accurately.

    Bản tóm tắt do khách hàng đưa ra có liên quan đến phạm vi dự án và giúp chúng tôi hiểu chính xác các yêu cầu của họ.

  • The lawyer presented pertinent evidence during the trial, which strengthened their argument.

    Luật sư đã trình bày bằng chứng thích hợp trong phiên tòa, điều này đã củng cố lập luận của họ.

  • The sales trend report delivered by the marketing team was pertinent to our business strategy and enabled us to forecast future results.

    Báo cáo xu hướng bán hàng do nhóm tiếp thị cung cấp có liên quan đến chiến lược kinh doanh của chúng tôi và cho phép chúng tôi dự báo kết quả trong tương lai.

  • The feedback shared by the customer was pertinent to our product development plans and helped us address their concerns.

    Phản hồi do khách hàng chia sẻ có liên quan đến kế hoạch phát triển sản phẩm của chúng tôi và giúp chúng tôi giải quyết mối quan tâm của họ.

  • The recommendations made by the consultant were pertinent to the organizational weaknesses and offered practical solutions.

    Các khuyến nghị của chuyên gia tư vấn liên quan đến những điểm yếu của tổ chức và đưa ra những giải pháp thực tế.

  • The test results obtained by the scientists were pertinent to the research hypothesis and supported their claims.

    Kết quả thử nghiệm mà các nhà khoa học thu được có liên quan đến giả thuyết nghiên cứu và hỗ trợ cho tuyên bố của họ.

  • The expert's assessment of the situation was pertinent to the crisis management plan and guided our response.

    Đánh giá của chuyên gia về tình hình có liên quan đến kế hoạch quản lý khủng hoảng và định hướng cho phản ứng của chúng tôi.

  • The analysis derived by the technology team was pertinent to the system's performance and allowed us to improve its efficiency.

    Phân tích do nhóm công nghệ đưa ra có liên quan đến hiệu suất của hệ thống và cho phép chúng tôi cải thiện hiệu quả của hệ thống.