Định nghĩa của từ consequential

consequentialadjective

kết quả

/ˌkɒnsɪˈkwenʃl//ˌkɑːnsɪˈkwenʃl/

Từ "consequential" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "consequi", có nghĩa là "theo sau" và "sequi", có nghĩa là "đến sau". Theo nghĩa ban đầu, "consequential" ám chỉ một cái gì đó theo sau hoặc đến sau một cái gì đó khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng có hậu quả quan trọng hoặc sâu rộng. Vào thế kỷ 17, "consequential" bắt đầu được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động có hậu quả đáng kể. Trong tiếng Anh hiện đại, "consequential" thường được sử dụng để mô tả kết quả hoặc tác động của một quá trình hành động cụ thể, thường mang hàm ý tiêu cực, ngụ ý hậu quả không mong muốn hoặc không lường trước được. Ví dụ, "The company's decision had consequential effects on the environment." Trong suốt lịch sử của mình, "consequential" vẫn là một từ đa năng, truyền tải ý nghĩa quan trọng, có ý nghĩa và thường là một chút thận trọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdo hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của

meaningtự phụ, tự mãn, tự đắc

examplea consequential air: vẻ tự đắc

namespace

happening as a result or an effect of something

xảy ra như là kết quả hoặc ảnh hưởng của một cái gì đó

Ví dụ:
  • retirement and the consequential reduction in income

    nghỉ hưu và hậu quả là giảm thu nhập

  • The company's failure to meet its sales targets last quarter had some consequential effects on its stock prices and financial projections for the year.

    Việc công ty không đạt được mục tiêu bán hàng trong quý trước đã gây ra một số tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu và dự báo tài chính trong năm.

  • The bill passed by Congress will have consequential implications for healthcare reform and access to medical care in the country.

    Dự luật được Quốc hội thông qua sẽ có những tác động quan trọng đến cải cách chăm sóc sức khỏe và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế trong nước.

  • The unexpected resignation of the CEO had some consequential repercussions for the company's reputation and decision-making processes.

    Việc CEO bất ngờ từ chức đã gây ra một số hậu quả nghiêm trọng đến danh tiếng và quá trình ra quyết định của công ty.

  • The decision to terminate the project had some consequential outcomes, such as loss of revenue, loss of client trust, and job losses for some employees.

    Quyết định chấm dứt dự án đã gây ra một số hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như mất doanh thu, mất lòng tin của khách hàng và một số nhân viên mất việc làm.

Từ, cụm từ liên quan

important; that will have important results

quan trọng; điều đó sẽ có kết quả quan trọng

Ví dụ:
  • The report discusses a number of consequential matters that are yet to be decided.

    Báo cáo thảo luận về một số vấn đề hậu quả vẫn chưa được quyết định.

Từ, cụm từ liên quan