tính từ
vật chất
raw materials: nguyên liệu
materials for a book: tài liệu để viết một cuốn sách
(thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt
hữu hình, cụ thể, thực chất
a material being: vật hữu hình
danh từ
chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu
raw materials: nguyên liệu
materials for a book: tài liệu để viết một cuốn sách
vải