Định nghĩa của từ component

componentnoun

thành phần

/kəmˈpəʊnənt//kəmˈpəʊnənt/

Từ "component" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "componere" có nghĩa là "đặt lại với nhau" hoặc "kết hợp". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "com-" (có nghĩa là "together") và "ponere" (có nghĩa là "đặt"). Từ tiếng Latin "componere" sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "compone", có nghĩa là "mang lại với nhau" hoặc "kết hợp". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "component", và từ này bắt đầu ám chỉ một phần của thứ gì đó được kết hợp với các phần khác để tạo thành một tổng thể. Vào thế kỷ 15, "component" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh toán học, khoa học và triết học, khi nó ám chỉ một phần cấu thành của một hệ thống hoặc một tổng thể. Ngày nay, từ "component" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, điện tử và khoa học máy tính, để chỉ một đơn vị độc lập tạo nên một hệ thống hoặc sản phẩm lớn hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghợp thành, cấu thành

examplecomponent parts: những bộ phân cấu thành

type danh từ

meaningthành phần, phần hợp thành

examplecomponent parts: những bộ phân cấu thành

namespace
Ví dụ:
  • The processor is a crucial component in any modern computer system.

    Bộ xử lý là một thành phần quan trọng trong bất kỳ hệ thống máy tính hiện đại nào.

  • The speaker's persuasive argument was composed of various compelling components, such as statistical evidence and personal anecdotes.

    Lập luận thuyết phục của diễn giả bao gồm nhiều thành phần hấp dẫn, chẳng hạn như bằng chứng thống kê và giai thoại cá nhân.

  • The car's battery is a fundamental component in its electrical system.

    Ắc quy của ô tô là thành phần cơ bản trong hệ thống điện của xe.

  • The athlete's performance was made up of multiple technical components, including speed, agility, and endurance.

    Thành tích của vận động viên bao gồm nhiều thành phần kỹ thuật, bao gồm tốc độ, sự nhanh nhẹn và sức bền.

  • The bridge's structural integrity relies heavily on its main engineering components, such as the supports and archways.

    Tính toàn vẹn về mặt kết cấu của cây cầu phụ thuộc rất nhiều vào các thành phần kỹ thuật chính, chẳng hạn như các trụ đỡ và vòm cầu.

  • The musical composition's complex rhythms were created through the combination of various rhythmic components.

    Nhịp điệu phức tạp của tác phẩm âm nhạc được tạo ra thông qua sự kết hợp của nhiều thành phần nhịp điệu khác nhau.

  • The painter utilized various brushstrokes and colors as key components in creating the vivid and captivating masterpiece.

    Người họa sĩ đã sử dụng nhiều nét vẽ và màu sắc khác nhau làm thành phần chính để tạo nên kiệt tác sống động và quyến rũ.

  • The team's strategic plan consisted of various elements, including communication, collaboration, and innovation.

    Kế hoạch chiến lược của nhóm bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, trong đó có giao tiếp, hợp tác và đổi mới.

  • The ship's navigation system is comprised of multiple critical components, such as the GPS and the compass.

    Hệ thống dẫn đường của tàu bao gồm nhiều thành phần quan trọng như GPS và la bàn.

  • The singer's voice was characterized by its unique mix of melody, intonation, and inflection, which are all essential components of any musical performance.

    Giọng hát của ca sĩ được đặc trưng bởi sự kết hợp độc đáo giữa giai điệu, ngữ điệu và cách nhấn giọng, tất cả đều là những thành phần thiết yếu của bất kỳ buổi biểu diễn âm nhạc nào.

Từ, cụm từ liên quan