Định nghĩa của từ productive

productiveadjective

hiệu quả

/prəˈdʌktɪv//prəˈdʌktɪv/

Từ "productive" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "prodere" và "producere". "Prodere" có nghĩa là "dẫn tới" hoặc "mang tới", trong khi "producere" có nghĩa là "mang tới" hoặc "sản xuất". Động từ tiếng Latin "producere", là nguồn gốc của từ tiếng Anh "produce", ban đầu có nghĩa là "mang tới" hoặc "tạo ra". Các từ tiếng Latin "prodere" và "producere" có chung ý tưởng là đưa một cái gì đó ra ngoài hoặc tạo ra một cái gì đó từ bên trong. Khái niệm này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "produkive" và "productif", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "productive", dùng để chỉ hành động tạo ra hoặc tạo ra một cái gì đó, chẳng hạn như hàng hóa, dịch vụ hoặc ý tưởng. Ngày nay, từ "productive" được sử dụng để mô tả khả năng đạt được kết quả mong muốn, thường thông qua việc sử dụng hiệu quả thời gian, năng lượng và tài nguyên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsản xuất

exampleproductive labour: lao động sản xuất

exampleproductive forces: lực lượng sản xuất

meaningsinh sản, sinh sôi

meaningsản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú

exampleproductive fields: đồng ruộng màu mỡ

exampleproductive writer: nhà văn sáng tác nhiều

typeDefault

meaningsản xuất

namespace

making goods or growing crops, especially in large quantities

sản xuất hàng hóa hoặc trồng trọt, đặc biệt là với số lượng lớn

Ví dụ:
  • highly productive farming land

    đất nông nghiệp có năng suất cao

  • productive workers

    công nhân năng suất

  • The aim was to maximize the machine’s productive capacity.

    Mục đích là để tối đa hóa năng lực sản xuất của máy.

  • The bush must be pruned to remain productive.

    Bụi cây phải được cắt tỉa để duy trì năng suất.

Từ, cụm từ liên quan

doing or achieving a lot

làm hoặc đạt được rất nhiều

Ví dụ:
  • a productive meeting

    một cuộc họp hiệu quả

  • My time spent in the library was very productive.

    Thời gian tôi dành ở thư viện rất hiệu quả.

Ví dụ bổ sung:
  • I just wish he would do something productive with his life.

    Tôi chỉ ước anh ấy sẽ làm được điều gì đó có ích cho cuộc đời mình.

  • Internet sources have proved extremely productive.

    Các nguồn thông tin trên Internet đã chứng minh được tính hiệu quả cực kỳ cao.

  • It makes them feel productive even if it is not a paying job.

    Nó khiến họ cảm thấy làm việc hiệu quả ngay cả khi đó không phải là một công việc được trả lương.

Từ, cụm từ liên quan

resulting in something or causing something

dẫn đến cái gì đó hoặc gây ra cái gì đó

Ví dụ:
  • a play productive of the strongest emotions

    một vở kịch tạo ra những cảm xúc mạnh mẽ nhất