tính từ
sản xuất
productive labour: lao động sản xuất
productive forces: lực lượng sản xuất
sinh sản, sinh sôi
sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú
productive fields: đồng ruộng màu mỡ
productive writer: nhà văn sáng tác nhiều
Default
sản xuất