danh từ
vẻ, bề ngoài; diện mạo
to have a gentle aspect: có vẻ hiền lành
hướng
the house has a southern aspect: ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
khía cạnh; mặt
to study every aspect of a question: nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
Default
dạng; phía; khía cạnh