Định nghĩa của từ causal

causaladjective

nguyên nhân

/ˈkɔːzl//ˈkɔːzl/

Từ "causal" bắt nguồn từ tiếng Latin "causa", có nghĩa là "reason" hoặc "nguyên nhân". Trong luật La Mã cổ đại, thuật ngữ "causa" dùng để chỉ cơ sở pháp lý hoặc sự biện minh cho một hành động hoặc khiếu nại cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của "causal" đã phát triển để bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau. Trong khoa học, "causality" dùng để chỉ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, trong đó một sự kiện hoặc điều kiện nhất định (nguyên nhân) dẫn đến một sự kiện hoặc điều kiện khác (kết quả). Trong triết học, "causality" được dùng để mô tả các nguyên tắc cơ bản của quan hệ nhân quả và mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Trong ngôn ngữ hàng ngày, thuật ngữ "causal" có thể dùng để chỉ bất kỳ điều gì có mối quan hệ nhân quả rõ ràng, chẳng hạn như mối quan hệ nhân quả giữa việc học cho kỳ thi và việc đạt điểm cao. Trong toán học và thống kê, "causal" được sử dụng để mô tả các mẫu hoặc mối quan hệ giữa các điểm dữ liệu có khả năng là do các yếu tố cơ bản gây ra. Tóm lại, từ "causal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "causa", ban đầu có nghĩa là "reason" hoặc "cause" trong bối cảnh biện minh pháp lý. Ngày nay, cách sử dụng của nó bao gồm nhiều ngành khác nhau, bao gồm khoa học, triết học và toán học, và đề cập đến mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nguyên nhân

meaning(thuộc) quan hệ nhân quả

examplecausal relation: quan hệ nhân quả

typeDefault

meaning(thuộc) nguyên nhân; nhân quả

namespace

connected with the relationship between two things, where one causes the other to happen

liên quan đến mối quan hệ giữa hai thứ, trong đó thứ này gây ra thứ kia xảy ra

Ví dụ:
  • the causal relationship between poverty and disease

    mối quan hệ nhân quả giữa nghèo đói và bệnh tật

a word such as because that introduces a statement about the cause of something

một từ như vì điều đó giới thiệu một tuyên bố về nguyên nhân của một cái gì đó