tính từ
cấu tạo, hợp thành, lập thành
the constituent elements of air: những phần tử cấu tạo không khí
có quyền bầu cử
lập hiến
constituent assembly: hội đồng lập hiến
danh từ
phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
the constituent elements of air: những phần tử cấu tạo không khí
cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)
constituent assembly: hội đồng lập hiến