Định nghĩa của từ constituent

constituentnoun

thành phần

/kənˈstɪtʃuənt//kənˈstɪtʃuənt/

Từ "constituent" bắt nguồn từ tiếng Latin "constituere," có nghĩa là "thiết lập" hoặc "tạo nên." Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "con" có nghĩa là "together" và "statuere" có nghĩa là "thiết lập" hoặc "thiết lập." Vào thế kỷ 14, từ "constituent" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ một thứ gì đó tạo nên hoặc hợp thành một tổng thể lớn hơn. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm những cá nhân là một phần của một nhóm lớn hơn, chẳng hạn như những người ủng hộ một đảng phái chính trị, sinh viên của một trường đại học hoặc cư dân của một thành phố. Ngày nay, từ "constituent" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả những người là một phần của một thực thể hoặc cộng đồng lớn hơn và để nhấn mạnh tầm quan trọng của vai trò của họ trong việc định hình bản sắc và hướng đi của thực thể hoặc cộng đồng đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcấu tạo, hợp thành, lập thành

examplethe constituent elements of air: những phần tử cấu tạo không khí

meaningcó quyền bầu cử

meaninglập hiến

exampleconstituent assembly: hội đồng lập hiến

type danh từ

meaningphần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần

examplethe constituent elements of air: những phần tử cấu tạo không khí

meaningcử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)

meaningngười uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)

exampleconstituent assembly: hội đồng lập hiến

namespace

a person who lives in and can vote in a constituency

một người sống và có thể bỏ phiếu ở một khu vực bầu cử

Ví dụ:
  • She has the full support of her constituents.

    Cô ấy nhận được sự ủng hộ hoàn toàn của cử tri.

  • As a constituent of the chemical compound, oxygen plays a crucial role in respiration.

    Là một thành phần của hợp chất hóa học, oxy đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp.

  • The House of Representatives is composed of elected members, who are the constituents of their respective districts.

    Hạ viện bao gồm các thành viên được bầu, là cử tri của khu vực mình đại diện.

  • The constituents of hydrochloric acid are hydrogen and chlorine.

    Thành phần của axit clohydric là hydro và clo.

  • The amino acids that make up proteins are their constituent parts.

    Các axit amin tạo nên protein là thành phần cấu tạo nên protein.

one of the parts of something that combine to form the whole

một trong những phần của một cái gì đó kết hợp để tạo thành tổng thể

Ví dụ:
  • Silicon and oxygen are the fundamental constituents of rocks in the earth’s crust.

    Silicon và oxy là thành phần cơ bản của đá trong vỏ trái đất.

  • Tar is a harmful constituent of tobacco smoke.

    Tar là thành phần có hại của khói thuốc lá.

  • Vitamins are natural food constituents which are essential in helping to maintain good health.

    Vitamin là thành phần thực phẩm tự nhiên rất cần thiết để giúp duy trì sức khỏe tốt.

Từ, cụm từ liên quan