tính từ
thật, có thật
có thực chất, thực tế
substantial agreement: sự đồng ý về thực tế
quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao
substantial contribution: sự đóng góp quan trọng
substantial progress: sự tiến bộ lớn lao
Default
thực chất