tính từ
thật, có thật
có thực chất, thực tế
substantial agreement: sự đồng ý về thực tế
quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao
substantial contribution: sự đóng góp quan trọng
substantial progress: sự tiến bộ lớn lao
Default
thực chất
thực tế, đáng kể, quan trọng
/səbˈstanʃl/Từ "substantial" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "substantia" có nghĩa là "essence" hoặc "bản chất", và nó bắt nguồn từ "sub" có nghĩa là "under" và "stantia" có nghĩa là "đứng". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "substantial" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "có sự tồn tại thực sự hoặc vững chắc". Theo thời gian, ý nghĩa của "substantial" đã phát triển để bao hàm ý tưởng về việc có ý nghĩa quan trọng, có giá trị hoặc có tầm quan trọng hoặc giá trị đủ lớn. Ngoài ra, từ này cũng bắt đầu truyền tải khái niệm về sự đáng kể về mặt vật lý, có nghĩa là lớn hoặc đáng chú ý về kích thước hoặc số lượng. Ngày nay, từ "substantial" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm mô tả một thứ gì đó có giá trị, kích thước hoặc tầm quan trọng đáng kể, hoặc thậm chí ám chỉ một bữa ăn thịnh soạn hoặc một tòa nhà đồ sộ. Mặc dù ý nghĩa của nó thay đổi theo thời gian, từ "substantial" vẫn là một thuật ngữ hữu ích trong tiếng Anh.
tính từ
thật, có thật
có thực chất, thực tế
substantial agreement: sự đồng ý về thực tế
quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao
substantial contribution: sự đóng góp quan trọng
substantial progress: sự tiến bộ lớn lao
Default
thực chất
large in amount, value or importance
lớn về số lượng, giá trị hoặc tầm quan trọng
số tiền đáng kể
một sự thay đổi đáng kể
Một số lượng đáng kể người dân ủng hộ cải cách.
Anh ấy đã ăn một bữa sáng thịnh soạn.
Có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.
Thị phần của họ trên thị trường phần mềm là đáng kể.
Chúng tôi đã có thể thấy một sự cải thiện đáng kể.
Từ, cụm từ liên quan
large and solid; strongly built
lớn và vững chắc; xây dựng mạnh mẽ
một ngôi nhà đáng kể
một con phố có nhiều biệt thự thời Victoria đáng kể
Bữa ăn chúng tôi dùng tại nhà hàng khá thịnh soạn, với nhiều món mì ống và rau nướng.
Thức uống cortada mà tôi gọi ở quán cà phê Tây Ban Nha khá đầy, gần như đầy ắp ly bằng espresso và một lượng nhỏ sữa.
Báo cáo do nhà phân tích tài chính trình bày có nội dung đầy đủ, được nghiên cứu kỹ lưỡng và được hỗ trợ bởi dữ liệu mở rộng.