Định nghĩa của từ exert

exertverb

gắng sức

/ɪɡˈzɜːt//ɪɡˈzɜːrt/

Từ "exert" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "exigere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "yêu cầu". Trong tiếng Latin, "exigere" được sử dụng theo nghĩa "ép buộc" hoặc "đưa ra", và nghĩa này được chuyển sang tiếng Anh trung đại là "exerten," có nghĩa là "ép buộc hoặc đưa ra nỗ lực hoặc sức mạnh". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và đến thế kỷ 16, "exert" đã mang ý nghĩa hiện tại của nó, đó là "đưa ra nỗ lực hoặc năng lượng, hoặc tạo ấn tượng mạnh mẽ". Trong tiếng Anh hiện đại, "exert" thường được sử dụng trong các cụm từ như "to exert oneself," "to exert influence," hoặc "to exert pressure," và vẫn giữ nguyên hàm ý về sức mạnh và hiệu quả.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)

exampleto exert oneself: cố gắng, rán sức

namespace

to use power or influence to affect somebody/something

sử dụng quyền lực hoặc ảnh hưởng để tác động đến ai/cái gì

Ví dụ:
  • He exerted all his authority to make them accept the plan.

    Anh ta dùng mọi quyền hạn của mình để khiến họ chấp nhận kế hoạch.

  • The moon exerts a force on the earth that causes the tides.

    Mặt trăng tác dụng lực lên trái đất gây ra thủy triều.

  • The weightlifter exerted all his strength to lift the barbell.

    Người cử tạ đã dùng hết sức lực để nâng tạ.

  • The wind exerted a tremendous force against the sailboat, making it difficult to sail.

    Gió tác động một lực rất lớn vào thuyền buồm, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.

  • The surgeon exerted great care and precision throughout the delicate operation.

    Bác sĩ phẫu thuật đã hết sức cẩn thận và chính xác trong suốt ca phẫu thuật tinh vi này.

to make a big physical or mental effort

để thực hiện một nỗ lực lớn về thể chất hoặc tinh thần

Ví dụ:
  • In order to be successful he would have to exert himself.

    Để thành công, anh ấy phải nỗ lực hết mình.