Định nghĩa của từ use

useverb

sử dụng, dùng, sự dùng, sự sử dụng

/juːz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "use" có lịch sử lâu dài và phức tạp. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "use" có từ thế kỷ thứ 8, khi nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "us", có nghĩa là "có lợi nhuận" hoặc "phục vụ một mục đích". Từ tiếng Anh cổ này được cho là có liên quan đến từ nguyên thủy Germanic "*usiz", có chung tổ tiên với từ tiếng Đức hiện đại "nutzen", có nghĩa là "to use" hoặc "có lợi". Trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "use" đã phát triển để có nhiều nghĩa hơn, bao gồm "lợi ích", "lợi thế" và "lợi nhuận". Cách viết hiện đại của từ này, "use," xuất hiện vào thế kỷ 14 và kể từ đó đã trở thành một phần linh hoạt và thiết yếu của tiếng Anh. Ngày nay, từ "use" có nhiều nghĩa, bao gồm "sử dụng cho mục đích cụ thể" và "tận dụng lợi thế của điều gì đó".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dùng; cách dùng

exampleto use something: dùng vật gì

exampleto be used for: được dùng để

examplein use: được dùng, thông dụng

meaningquyền dùng, quyền sử dụng

exampleto use every means: dùng đủ mọi cách

exampleto use one's opportunities: lợi dụng c hội

exampleto use someone: lợi dụng ai

meaningnăng lực sử dụng

exampleto use up all one's provisions: dùng hết lưng ăn để dành

type ngoại động từ

meaningdùng, sử dụng

exampleto use something: dùng vật gì

exampleto be used for: được dùng để

examplein use: được dùng, thông dụng

meaningdùng, áp dụng, lợi dụng

exampleto use every means: dùng đủ mọi cách

exampleto use one's opportunities: lợi dụng c hội

exampleto use someone: lợi dụng ai

meaningtiêu dùng, tiêu thụ

exampleto use up all one's provisions: dùng hết lưng ăn để dành

namespace

to do something with a machine, a method, an object, etc. for a particular purpose

làm điều gì đó với một cái máy, một phương pháp, một đồ vật, v.v. cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • Can I use the photocopier?

    Tôi có thể sử dụng máy photocopy không?

  • He makes beer using traditional methods.

    Anh ấy làm bia bằng phương pháp truyền thống.

  • The applicator makes the glue easy to use.

    Dụng cụ bôi giúp keo dễ sử dụng.

  • Have you ever used this software before?

    Bạn đã từng sử dụng phần mềm này trước đây chưa?

  • The oven looked as if it had never been used.

    Lò nướng trông như chưa từng được sử dụng.

  • How often do you use (= travel by) the bus?

    Bạn có thường xuyên sử dụng (= di chuyển bằng) xe buýt không?

  • They were able to achieve a settlement without using military force.

    Họ đã có thể đạt được một giải pháp mà không cần sử dụng lực lượng quân sự.

  • a little-used path through the wood

    một con đường ít được sử dụng xuyên qua khu rừng

  • a widely used technique for assessing the strength of metals

    một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi để đánh giá độ bền của kim loại

  • I have some information you may be able to use (= to get an advantage from).

    Tôi có một số thông tin bạn có thể sử dụng (= để có được lợi thế).

  • We used a carrot for the snowman’s nose.

    Chúng tôi sử dụng củ cà rốt để làm mũi cho người tuyết.

  • chemicals that are used for cleaning

    hóa chất được sử dụng để làm sạch

  • Police used tear gas to disperse the crowds.

    Cảnh sát đã sử dụng hơi cay để giải tán đám đông.

  • This tree bark can be used to make a black dye.

    Vỏ cây này có thể được sử dụng để làm thuốc nhuộm màu đen.

  • The building is currently being used as a warehouse.

    Tòa nhà hiện đang được sử dụng làm nhà kho.

  • You can't keep using your bad back as an excuse.

    Bạn không thể tiếp tục lấy cái lưng xấu của mình làm cái cớ.

  • The drug is also used in the treatment of cancer.

    Thuốc cũng được sử dụng trong điều trị ung thư.

Ví dụ bổ sung:
  • Candidates are not allowed to use dictionaries in the exam.

    Thí sinh không được phép sử dụng từ điển trong bài thi.

  • Credit cards, used appropriately, are a great financial tool.

    Thẻ tín dụng, nếu được sử dụng hợp lý, sẽ là một công cụ tài chính tuyệt vời.

  • Do you habitually use display screen equipment in your job?

    Bạn có thường xuyên sử dụng thiết bị màn hình trong công việc không?

  • Manufacturers tend to use disks made in the US.

    Các nhà sản xuất có xu hướng sử dụng đĩa sản xuất tại Mỹ.

  • The church is sometimes used as a concert venue.

    Nhà thờ đôi khi được sử dụng làm nơi tổ chức buổi hòa nhạc.

to take a particular amount of a liquid, substance, etc. in order to achieve or make something

lấy một lượng cụ thể của chất lỏng, chất, v.v. để đạt được hoặc tạo ra thứ gì đó

Ví dụ:
  • This type of heater uses a lot of electricity.

    Loại máy sưởi này sử dụng rất nhiều điện.

  • I hope you haven't used all the milk.

    Tôi hy vọng bạn chưa dùng hết sữa.

  • This paint is very expensive, so please use it sparingly.

    Loại sơn này rất đắt tiền, vì vậy hãy sử dụng nó một cách tiết kiệm.

to say or write particular words or a particular type of language

để nói hoặc viết những từ cụ thể hoặc một loại ngôn ngữ cụ thể

Ví dụ:
  • The poem uses simple language.

    Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị.

  • That's a word I never use.

    Đó là một từ tôi không bao giờ sử dụng.

  • You have to use the past tense.

    Bạn phải sử dụng thì quá khứ.

  • ‘Ethics’ and ‘morality’ are often used interchangeably.

    'Đạo đức' và 'đạo đức' thường được sử dụng thay thế cho nhau.

  • ‘Pop art’ is a term used to describe a movement that began in the 1950s.

    'Nghệ thuật đại chúng' là thuật ngữ dùng để mô tả một phong trào bắt đầu từ những năm 1950.

to be kind, friendly, etc. to somebody with the intention of getting an advantage for yourself from them

tử tế, thân thiện, v.v. với ai đó với ý định nhận được lợi ích từ họ

Ví dụ:
  • Can't you see he's just using you for his own ends?

    Bạn không thấy anh ta chỉ lợi dụng bạn vì mục đích riêng của mình sao?

  • I felt used.

    Tôi cảm thấy được sử dụng.

Từ, cụm từ liên quan

to take illegal drugs

uống thuốc bất hợp pháp

Ví dụ:
  • Most of the inmates have used drugs at some point in their lives.

    Hầu hết các tù nhân đều từng sử dụng ma túy vào một thời điểm nào đó trong đời.

  • She's been using since she was 13.

    Cô ấy đã sử dụng từ năm 13 tuổi.

  • the factors that make people likely to use heroin

    những yếu tố khiến người ta có xu hướng sử dụng heroin

Thành ngữ

I, you, etc. could use something
(informal)used to say that you would like to have something very much
  • I think we could all use a drink after that!
  • use your head
    (informal)used to tell somebody to think about something, especially when they have asked for your opinion or said something stupid
  • ‘Why don't you want to see him again?’ ‘Oh, use your head!’