Định nghĩa của từ put forth

put forthphrasal verb

đưa ra

////

Nguồn gốc của từ "put forth" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, một giai đoạn của tiếng Anh phát triển từ những năm 1100 đến những năm 1400. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ cuối cùng trở thành "put forth" là "putteth forð". Tiền tố "for-" trong cụm từ này là giới từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "forward" hoặc "tiến lên". Trong ngữ cảnh của "putteth forð", "for-" có nghĩa là một cái gì đó đang được di chuyển hoặc nâng cao. Động từ "putten" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là đặt, đặt hoặc đặt một cái gì đó xuống, và nó đã phát triển thành "putteth" vào thời kỳ tiếng Anh trung đại. Cấu trúc ngữ pháp của "putteth forð" phản ánh các biến tố động từ tiếng Anh trung đại, biểu thị chủ ngữ, thì và trạng thái của động từ. Trong trường hợp này, chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít ("he", "she" hoặc "it"), và dạng động từ biểu thị thì hiện tại và trạng thái chỉ định. Theo thời gian, dạng tiếng Anh trung đại "putteth forþ" được rút ngắn thành "putteth fut", và cuối cùng thành "putteth froot", trở thành "putteth forth" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Ngày nay, "put forth" được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc chính thức để chỉ ý tưởng làm cho cái gì đó trở nên hữu hình, rõ ràng hoặc hoạt động, chẳng hạn như "He put forth a great effort" hoặc "The flowers put forth buds in the spring."

namespace
Ví dụ:
  • The candidate put forth a strong argument in favor of his proposal during the debate.

    Ứng cử viên đưa ra lập luận mạnh mẽ ủng hộ đề xuất của mình trong cuộc tranh luận.

  • The author put forth a compelling case for the importance of education in her new book.

    Tác giả đã đưa ra lập luận thuyết phục về tầm quan trọng của giáo dục trong cuốn sách mới của mình.

  • The professor put forth a novel theory about the origins of life that challenged conventional wisdom.

    Giáo sư đưa ra một lý thuyết mới về nguồn gốc sự sống, thách thức quan niệm thông thường.

  • The CEO put forth a bold plan to streamline operations and improve profitability.

    Tổng giám đốc điều hành đã đưa ra một kế hoạch táo bạo để tinh giản hoạt động và cải thiện lợi nhuận.

  • The activist put forth a passionate plea for change during the rally.

    Nhà hoạt động đã đưa ra lời kêu gọi đầy nhiệt huyết cho sự thay đổi trong cuộc biểu tình.

  • The artist put forth a series of intriguing paintings that provoked debate and discussion.

    Nghệ sĩ đã cho ra mắt một loạt các bức tranh hấp dẫn gây nên nhiều cuộc tranh luận và thảo luận.

  • The volunteers put forth a huge effort to clean up the litter-strewn park.

    Các tình nguyện viên đã nỗ lực hết mình để dọn dẹp công viên đầy rác.

  • The athlete put forth a dominating performance in the championship game.

    Vận động viên này đã có màn trình diễn áp đảo trong trận chung kết.

  • The scientist put forth a groundbreaking discovery that could change the field of medicine.

    Nhà khoa học đã đưa ra một khám phá mang tính đột phá có thể thay đổi lĩnh vực y học.

  • The team put forth a concerted effort to overcome the opposition and secure the victory.

    Đội đã nỗ lực hết mình để đánh bại đối thủ và giành chiến thắng.