Định nghĩa của từ mobilize

mobilizeverb

Huy động

/ˈməʊbəlaɪz//ˈməʊbəlaɪz/

Từ "mobilize" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "mobiles miles", có nghĩa là "lính cơ động". Ban đầu, nó ám chỉ việc di chuyển quân lính hoặc quân đội, thường là vì mục đích chiến đấu hoặc chiến dịch. Thuật ngữ này được đưa vào ngôn ngữ hiện đại thông qua tiếng Pháp, nơi nó trở thành "mobiliser", và sau đó được dịch sang tiếng Anh là "mobilize." Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm khái niệm tập hợp và tổ chức con người, nguồn lực hoặc tài sản cho một mục đích hoặc mục tiêu cụ thể. Ngày nay, "mobilize" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, chính trị và các phong trào xã hội, để chỉ quá trình tập hợp và triển khai con người, nguồn lực hoặc năng lượng hướng tới một mục tiêu chung.

Tóm Tắt

type động từ

meaninghuy động, động viên

exampleto mobilize the army: động viên quân đội

namespace

to work together in order to achieve a particular aim; to organize a group of people to do this

làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu cụ thể; tổ chức một nhóm người để làm việc này

Ví dụ:
  • The unions mobilized thousands of workers in a protest against the cuts.

    Các công đoàn đã huy động hàng nghìn công nhân phản đối việc cắt giảm.

  • They successfully mobilized public opinion against him.

    Họ đã huy động thành công dư luận chống lại ông.

Từ, cụm từ liên quan

to find and start to use something that is needed for a particular purpose

tìm và bắt đầu sử dụng cái gì đó cần thiết cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • They were unable to mobilize the resources they needed.

    Họ không thể huy động được những nguồn lực họ cần.

Từ, cụm từ liên quan

if a country mobilizes its army, or if a country or army mobilizes, it makes itself ready to fight in a war

nếu một quốc gia huy động quân đội của mình, hoặc nếu một quốc gia hoặc quân đội huy động, quốc gia đó sẵn sàng chiến đấu trong một cuộc chiến

Ví dụ:
  • The troops were ordered to mobilize.

    Quân đội được lệnh huy động.

  • The military is able to mobilize rapidly.

    Quân đội có thể huy động nhanh chóng.

Từ, cụm từ liên quan