Định nghĩa của từ utilize

utilizeverb

Sử dụng

/ˈjuːtəlaɪz//ˈjuːtəlaɪz/

Từ "utilize" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "utilis," có nghĩa là "useful" hoặc "có thể sử dụng được," và "aze," là hậu tố tạo thành danh từ chỉ hành động làm một việc gì đó. Vào thế kỷ 15, từ "utilize" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại, với nghĩa ban đầu là "để tính toán" hoặc "sử dụng". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng sử dụng hiệu quả nhất một thứ gì đó, chẳng hạn như thời gian, nguồn lực hoặc cơ hội. Ngày nay, "utilize" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và chuyên nghiệp để truyền tải cảm giác về hiệu quả và tính thực tế. Mặc dù là một từ có phần trang trọng, "utilize" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và giáo dục để mô tả việc sử dụng các nguồn lực hoặc kiến ​​thức để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdùng, sử dụng

meaninglợi dụng

typeDefault

meaningdùng

namespace
Ví dụ:
  • The company is utilizing cutting-edge technology to improve their products.

    Công ty đang sử dụng công nghệ tiên tiến để cải tiến sản phẩm của mình.

  • To save resources, the organization is utilizing recycled materials in their manufacturing processes.

    Để tiết kiệm tài nguyên, tổ chức đang sử dụng vật liệu tái chế trong quy trình sản xuất của mình.

  • The athlete is utilizing a specific training regimen to improve his performance.

    Vận động viên đang áp dụng chế độ luyện tập cụ thể để cải thiện thành tích của mình.

  • The teacher is utilizing different teaching methods to engage all types of learners.

    Giáo viên sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau để thu hút mọi loại người học.

  • The software application utilizes artificial intelligence to provide personalized recommendations to users.

    Ứng dụng phần mềm sử dụng trí tuệ nhân tạo để cung cấp các khuyến nghị được cá nhân hóa cho người dùng.

  • The scientist is utilizing a unique research method to study the effects of climate change.

    Các nhà khoa học đang sử dụng một phương pháp nghiên cứu độc đáo để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.

  • The business is utilizing social media to expand their reach and connect with customers.

    Doanh nghiệp đang sử dụng mạng xã hội để mở rộng phạm vi tiếp cận và kết nối với khách hàng.

  • The musician is utilizing a loop pedal to create intricate layers of sound during their live performances.

    Nhạc sĩ sử dụng bàn đạp vòng lặp để tạo ra các lớp âm thanh phức tạp trong buổi biểu diễn trực tiếp của mình.

  • The student is utilizing online resources to supplement their classroom learnings.

    Học sinh đang sử dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến để bổ sung cho việc học trên lớp.

  • The chef is utilizing a variety of herbs and spices to create complex and satisfying flavors in their dishes.

    Đầu bếp sử dụng nhiều loại thảo mộc và gia vị để tạo ra hương vị phức tạp và hấp dẫn trong các món ăn của mình.