Định nghĩa của từ engage in

engage inphrasal verb

tham gia vào

////

Từ "engage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engagier", có nghĩa là "buộc chặt, trói buộc". Cuối cùng, nó phát triển thành tiếng Anh trung đại "engeagen", có nghĩa là "cung cấp vũ khí, trang bị vũ khí". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "engage" có nghĩa là "tham gia vào trận chiến hoặc xung đột", thường trong bối cảnh quân sự. Cụm từ "engage in" bắt nguồn từ thế kỷ 17 như một thành ngữ tiếng Anh, kết hợp nghĩa của động từ "engage" với giới từ "in". Cách diễn đạt này chỉ ra rằng ai đó đang tham gia vào một hoạt động hoặc hành động, thường là tự nguyện và chịu toàn bộ trách nhiệm. Theo thời gian, nghĩa của "engage in" được mở rộng để bao gồm các bối cảnh phi quân sự, chẳng hạn như việc làm, nghiên cứu học thuật hoặc sở thích và đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • Students are encouraged to engage in class discussions to deepen their understanding of the material.

    Học sinh được khuyến khích tham gia thảo luận trên lớp để hiểu sâu hơn về tài liệu.

  • The company's marketing strategy aims to engage its target audience through interactive social media campaigns.

    Chiến lược tiếp thị của công ty nhằm mục đích thu hút đối tượng mục tiêu thông qua các chiến dịch truyền thông xã hội tương tác.

  • The newly elected representative engaged the community by hosting town hall meetings to address local concerns.

    Đại diện mới được bầu đã thu hút cộng đồng bằng cách tổ chức các cuộc họp thị trấn để giải quyết các mối quan ngại của địa phương.

  • The artist engages her audience by incorporating live music and dance into her productions.

    Nghệ sĩ thu hút khán giả bằng cách kết hợp âm nhạc và khiêu vũ trực tiếp vào các tác phẩm của mình.

  • Volunteers are encouraged to engage with the community by participating in local events and initiatives.

    Các tình nguyện viên được khuyến khích tham gia vào cộng đồng bằng cách tham gia các sự kiện và sáng kiến ​​địa phương.

  • The coach engaged her players by adapting her training regimen to better suit their strengths and weaknesses.

    Huấn luyện viên thu hút cầu thủ bằng cách điều chỉnh chế độ tập luyện sao cho phù hợp hơn với điểm mạnh và điểm yếu của họ.

  • The writer engages her readers by using vivid descriptions and unique perspectives.

    Tác giả thu hút người đọc bằng cách sử dụng những mô tả sống động và góc nhìn độc đáo.

  • The college provides opportunities for students to engage in research and scholarly projects with faculty members.

    Trường tạo cơ hội cho sinh viên tham gia nghiên cứu và các dự án học thuật với các giảng viên.

  • The charity organization engages in partnerships with local businesses to maximize its impact on the community.

    Tổ chức từ thiện này hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để tối đa hóa tác động của mình lên cộng đồng.

  • The team leader engaged his team by setting clear goals and providing frequent feedback and support.

    Trưởng nhóm thu hút nhóm của mình bằng cách đặt ra các mục tiêu rõ ràng và thường xuyên cung cấp phản hồi và hỗ trợ.