Định nghĩa của từ delegate

delegatenoun

đại biểu

/ˈdelɪɡət//ˈdelɪɡət/

Từ "delegate" bắt nguồn từ tiếng Latin "delegare", có nghĩa là "ủy thác" hoặc "cam kết". Trong tiếng Latin thời trung cổ, cụm từ "delegare" được dùng để mô tả hành động ủy thác cho ai đó thẩm quyền hoặc quyền lực. Theo thời gian, từ "delegate" đã phát triển thành nghĩa là một người được ủy quyền đưa ra quyết định hoặc hành động thay mặt cho một người hoặc một nhóm người khác. Vào thế kỷ 14, từ "delegate" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một người được bầu hoặc bổ nhiệm để đại diện cho những người khác trong năng lực lập pháp hoặc hành chính. Ngày nay, từ "delegate" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, kinh doanh và cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đại biểu, người đại diện

meaningngười được uỷ nhiệm

exampleto delegate a person to perform a duty: uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ

exampleto delegate a task to someone: giao nhiệm vụ cho ai

type ngoại động từ

meaningcử làm đại biểu

meaninguỷ quyền, uỷ thác, giao phó

exampleto delegate a person to perform a duty: uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ

exampleto delegate a task to someone: giao nhiệm vụ cho ai

namespace

a person who is chosen or elected to represent the views of a group of people and vote and make decisions for them

một người được chọn hoặc bầu để đại diện cho quan điểm của một nhóm người và bỏ phiếu và đưa ra quyết định cho họ

Ví dụ:
  • Congress delegates rejected the proposals.

    Các đại biểu Quốc hội đã bác bỏ các đề xuất.

  • The project manager delegated the task of creating the marketing strategy to her experienced team lead.

    Người quản lý dự án đã giao nhiệm vụ xây dựng chiến lược tiếp thị cho trưởng nhóm giàu kinh nghiệm của mình.

  • The CEO delegated the responsibility of negotiating contracts to his trusted business partners.

    Tổng giám đốc điều hành giao phó trách nhiệm đàm phán hợp đồng cho các đối tác kinh doanh đáng tin cậy của mình.

  • I delegated the task of organizing the conference to my capable assistant to ensure its seamless execution.

    Tôi giao nhiệm vụ tổ chức hội nghị cho trợ lý có năng lực của mình để đảm bảo hội nghị được thực hiện suôn sẻ.

  • The team leader delegated the project's quality control to a specialist to ensure its successful delivery.

    Trưởng nhóm đã giao nhiệm vụ kiểm soát chất lượng của dự án cho một chuyên gia để đảm bảo dự án được thực hiện thành công.

Ví dụ bổ sung:
  • The delegates voted to support the resolution.

    Các đại biểu đã bỏ phiếu ủng hộ nghị quyết.

  • a delegate from the local Labour party

    một đại biểu của đảng Lao động địa phương

  • the British delegate to the United Nations

    đại biểu Anh tại Liên Hợp Quốc

a person who attends a conference

một người tham dự một hội nghị

Ví dụ:
  • The conference was attended by delegates from 56 countries.

    Hội nghị có sự tham dự của đại biểu đến từ 56 quốc gia.

  • They decided not to send a delegate to the conference.

    Họ quyết định không cử đại biểu tới hội nghị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches