động từ
tham gia, tham dự; cùng góp phần
to participate in something: cùng góp phần vào cái gì
to participate insomething: cùng góp phần vào cái gì
to participate with somebody: cùng tham gia với ai
(: of) có phần nào, phần nào mang tính chất
his poems participate of the nature of satire: thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm