ngoại động từ
hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
to consult together: thảo luận bàn bạc với nhau
we have consulted about the matter: chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy
tra cứu, tham khảo
to consult a dictionary: tra (cứu) tự điển
to consult a map: coi bản đồ
to consult history: tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử
quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến
to consult common interests: nghĩ đến quyền lợi chung
to consult someone's feelings: lưu ý đến tình cảm của ai
nội động từ
bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý
to consult together: thảo luận bàn bạc với nhau
we have consulted about the matter: chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy
nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
to consult a dictionary: tra (cứu) tự điển
to consult a map: coi bản đồ
to consult history: tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử