danh từ
cuộc đối thoại
đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại
hội thoại
/ˈdaɪəlɒɡ//ˈdaɪəlɔːɡ/Từ "dialogue" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp "dialogos" (διάλογος) là sự kết hợp của "dia" (διά), nghĩa là "through" hoặc "across", và "logos" (λόγος), nghĩa là "word" hoặc "reason". Trong bối cảnh hùng biện Hy Lạp cổ đại, đối thoại ám chỉ cuộc trò chuyện hoặc trao đổi lời nói giữa hai hoặc nhiều người. Tuy nhiên, khái niệm đối thoại như một hình thức văn học đã được triết gia Plato phổ biến vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Các tác phẩm triết học của Plato, được gọi là đối thoại, có nội dung Socrates tham gia vào các cuộc trò chuyện với các nhân vật khác, khám phá các ý tưởng và khái niệm triết học phức tạp. Những cuộc đối thoại bằng văn bản này nhằm mục đích truyền tải cảm giác của một cuộc trò chuyện sống động, chứ không phải là một bài giảng hay chuyên luận. Theo thời gian, thuật ngữ "dialogue" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các cuộc thảo luận, hội thoại và thậm chí là trao đổi ý tưởng nói chung.
danh từ
cuộc đối thoại
đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại
a conversation in a book, play or film or in language teaching materials
một cuộc trò chuyện trong một cuốn sách, vở kịch, bộ phim hoặc trong tài liệu giảng dạy ngôn ngữ
Người học được yêu cầu nghe ba đoạn hội thoại ngắn.
Thực hành cuộc đối thoại với một đối tác.
Truyện miêu tả dài dòng và không có nhiều lời thoại.
Kịch bản của vở kịch đầy những đoạn hội thoại hấp dẫn khiến khán giả phải nín thở theo dõi.
Cuộc đối thoại căng thẳng của cặp đôi đã bộc lộ những vấn đề tiềm ẩn trong mối quan hệ của họ.
a formal discussion between two groups or countries, especially when they are trying to solve a problem, end a disagreement, etc.
một cuộc thảo luận chính thức giữa hai nhóm hoặc hai quốc gia, đặc biệt là khi họ đang cố gắng giải quyết một vấn đề, chấm dứt sự bất đồng, v.v.
Tổng thống nói với các phóng viên đang chờ đợi rằng đã có một cuộc đối thoại mang tính xây dựng.
Chính phủ từ chối tham gia đối thoại trực tiếp với những kẻ khủng bố.
Cần có sự đối thoại chặt chẽ hơn giữa lãnh đạo và nhân viên.
một cuộc đối thoại trung thực và cởi mở về bản sắc chủng tộc ở Mỹ
một cuộc đối thoại có ý nghĩa về lương và điều kiện làm việc
Các nhà quản lý sẵn sàng tổ chức đối thoại với lãnh đạo công đoàn.
Chính phủ phải tham gia đối thoại với ngành về vấn đề này.
Người đứng đầu khuyến khích bầu không khí đối thoại cởi mở giữa các giáo viên.
Họ đã đồng ý nối lại cuộc đối thoại với các giáo viên.
một cuộc đối thoại chính trị nghiêm túc
Từ, cụm từ liên quan