Định nghĩa của từ emaciation

emaciationnoun

sự gầy mòn

/ɪˌmeɪsiˈeɪʃn//ɪˌmeɪsiˈeɪʃn/

Từ "emaciation" bắt nguồn từ tiếng Latin "macies", có nghĩa là gầy hoặc yếu. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16 như một thuật ngữ y khoa để mô tả tình trạng sụt cân nghiêm trọng, dẫn đến suy dinh dưỡng và thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng. Ban đầu, "emaciation" dùng để chỉ trạng thái thể chất, nhưng theo thời gian, nó đã bao hàm các khía cạnh tâm lý và cảm xúc, chẳng hạn như suy nhược và yếu ớt nghiêm trọng, cũng như sự kỳ thị về mặt xã hội và văn hóa gắn liền với tình trạng thiếu cân. Việc sử dụng nó đã mở rộng ra ngoài bối cảnh y khoa để mô tả một loạt các tình trạng, chẳng hạn như rối loạn ăn uống, bệnh mãn tính và chấn thương, trong đó tình trạng sụt cân đáng kể và suy dinh dưỡng có thể là kết quả của nhiều nguyên nhân khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác

meaningsự làm bạc màu; sự bạc màu (đất

namespace
Ví dụ:
  • The cancer patient had become a mere shadow of her former self due to severe emaciation.

    Bệnh nhân ung thư chỉ còn là cái bóng của chính mình vì tình trạng gầy yếu nghiêm trọng.

  • The refugee camp was filled with emaciated children, their skeletal frames a stark reminder of the harsh realities of poverty and malnutrition.

    Trại tị nạn chật kín những đứa trẻ gầy gò, thân hình gầy gò của chúng là lời nhắc nhở khắc nghiệt về thực tế khắc nghiệt của đói nghèo và suy dinh dưỡng.

  • The prisoner had suffered from emaciation during his time in solitary confinement, his ribs protruding beneath the fabric of his prison uniform.

    Người tù đã bị suy nhược cơ thể trong thời gian bị giam giữ biệt lập, xương sườn của ông nhô ra dưới lớp vải đồng phục tù.

  • Despite her best efforts, the anorexic teenager continued to waste away, her body becoming more and more emaciated with each passing day.

    Bất chấp mọi nỗ lực, cô thiếu nữ chán ăn này vẫn tiếp tục suy kiệt, cơ thể cô ngày càng gầy gò hơn theo từng ngày.

  • The elderly woman in the hospital bed was so emaciated that her skin hung loosely on her fragile frame.

    Người phụ nữ lớn tuổi nằm trên giường bệnh gầy gò đến nỗi da của bà chảy xệ trên thân hình mỏng manh.

  • The famine-stricken country was plagued by an epidemic of emaciation as people lost weight at an alarming rate.

    Đất nước đang chịu nạn đói này bị hoành hành bởi nạn dịch gầy mòn khi người dân sụt cân ở mức báo động.

  • The man who had been lost in the wilderness for days was now emaciated, his stomach growing more hollow with each passing hour.

    Người đàn ông bị lạc trong vùng hoang dã nhiều ngày giờ đây đã gầy gò, bụng ông ngày càng rỗng sau mỗi giờ trôi qua.

  • The factory workers, laboring long hours with little sleep or sustenance, had become emaciated, their sunken eyes a testament to their suffering.

    Những công nhân nhà máy phải làm việc nhiều giờ liền mà không được ngủ hay ăn uống đầy đủ đã trở nên gầy gò, đôi mắt trũng sâu cho thấy sự đau khổ của họ.

  • The Holocaust survivor's memories of the concentration camp were forever marred by the sight of emaciated bodies piled high in the barracks.

    Ký ức về trại tập trung của những người sống sót sau thảm sát Holocaust sẽ mãi bị lu mờ bởi cảnh tượng những thi thể gầy gò chất cao trong doanh trại.

  • The disease had left the victim emaciated and weak, his muscles atrophied and his bones exposed beneath his shriveling skin.

    Căn bệnh khiến nạn nhân gầy gò và yếu ớt, cơ bắp teo tóp và xương lộ ra dưới lớp da nhăn nheo.