ngoại động từ
làm khô, sấy khô
desiccated apples: táo khô
desiccated milk: sữa bột
hút ẩm
/ˈdesɪkeɪtɪd//ˈdesɪkeɪtɪd/Từ "desiccated" có nguồn gốc từ La Mã cổ đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "desiccare", có nghĩa là "làm khô" hoặc "làm héo". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "desicere", là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "away" hoặc "off") và "siccare", có nghĩa là "làm khô". Trong tiếng Anh, từ "desiccated" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó đã bị sấy khô hoặc mất nước. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả thực phẩm, chẳng hạn như trái cây hoặc rau quả, đã được sấy khô để bảo quản. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các mặt hàng không phải thực phẩm, chẳng hạn như thực vật hoặc động vật, đã bị sấy khô hoặc co lại do thiếu độ ẩm. Ngày nay, "desiccated" được dùng để mô tả bất cứ thứ gì đã bị khô hoặc mất nước, bao gồm cả vật sống và vật không sống.
ngoại động từ
làm khô, sấy khô
desiccated apples: táo khô
desiccated milk: sữa bột
dried in order to preserve it
phơi khô để bảo quản
dừa khô
Thức ăn trong hộp cũ bị khô, mất đi độ ẩm và hương vị theo thời gian.
Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập các loài thực vật sa mạc cổ đại, nhiều loài trong số đó đã được sấy khô và bảo quản ở dạng ban đầu.
Thiết bị y tế cổ được trưng bày bao gồm một máy sấy thực vật để làm khô dùng làm thuốc.
Sau nhiều tuần trên gác xép, đồ đạc của gia đình đã bị khô héo, phủ một lớp bụi mịn.
completely dry
khô hoàn toàn
đất khô cằn và không có cây cối