Định nghĩa của từ decrepit

decrepitadjective

sai

/dɪˈkrepɪt//dɪˈkrepɪt/

Từ "decrepit" có gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "decrepitus," có nghĩa là "withered" hoặc "co lại". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "de" có nghĩa là "down" hoặc "away" và "crepitus" có nghĩa là "crackling" hoặc "xột xoạt", có thể là do âm thanh của những thứ héo úa hoặc co quắp. Từ "decrepit" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "withered" hoặc "shrunk" theo nghĩa đen, chẳng hạn như mô tả một chiếc lá héo úa hoặc một loại trái cây co quắp. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm các mô tả về thứ gì đó cũ kỹ, mòn mỏi hoặc đổ nát, chẳng hạn như một tòa nhà đổ nát hoặc một người già yếu. Ngày nay, từ "decrepit" thường được dùng để mô tả thứ gì đó đang trong tình trạng hư hỏng hoặc xuống cấp, truyền tải cảm giác về tuổi tác, sự lãng quên hoặc sự mục nát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggià yếu, hom hem, lụ khụ

examplea decrepit old man: người già yếu hom hem

examplea decrepit horse: con ngựa già yếu

meaninghư nát, đổ nát

namespace
Ví dụ:
  • The old mansion on the hill had become a decrepit relic, with peeling paint, broken windows, and a decaying facade.

    Ngôi biệt thự cũ trên đồi đã trở thành di tích đổ nát, với lớp sơn bong tróc, cửa sổ vỡ và mặt tiền mục nát.

  • The abandoned factory loomed in the distance, a decrepit behemoth that once housed bustling machinery and hardworking people.

    Nhà máy bỏ hoang hiện ra ở đằng xa, một công trình khổng lồ đổ nát từng là nơi chứa những cỗ máy hoạt động nhộn nhịp và những con người chăm chỉ.

  • The decrepit roller coaster rattled and groaned as it creaked around the rusty tracks, its decrepit state a testament to neglect and disrepair.

    Chiếc tàu lượn siêu tốc cũ kỹ rung lắc và rên rỉ khi nó kẽo kẹt trên đường ray gỉ sét, tình trạng xuống cấp của nó là minh chứng cho sự bỏ bê và hư hỏng.

  • The abandoned school building stood as a decrepit remnant of a bygone era, its walls cracked, its windows shattered, and its halls empty and still.

    Tòa nhà trường học bị bỏ hoang đứng đó như một tàn tích đổ nát của một thời đã qua, những bức tường nứt nẻ, cửa sổ vỡ tan, và hành lang trống rỗng và tĩnh lặng.

  • The decrepit car specialized in abandoned alleyways, where it could rust and crumble in peace, free from the hustle and bustle of the city.

    Chiếc xe cũ kỹ này chuyên đi vào những con hẻm bỏ hoang, nơi nó có thể rỉ sét và mục nát trong yên bình, thoát khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The decrepit elevator clanking and creaking on its broken bones, seemed to groan in protest, as the rickety walls rattled defiantly.

    Chiếc thang máy cũ kỹ kêu cót két và kẽo kẹt trên những thanh xương gãy, dường như rên rỉ phản đối, trong khi những bức tường ọp ẹp rung chuyển một cách thách thức.

  • The decrepit theater with its peeling wallpaper, cracked paint, and flickering lights, was a place of old-time charm, painfully out of touch with contemporary aura.

    Nhà hát đổ nát với giấy dán tường bong tróc, sơn nứt nẻ và ánh đèn nhấp nháy, là một nơi mang nét quyến rũ của thời xưa, hoàn toàn không phù hợp với không khí đương đại.

  • The decrepit fence that surrounded the old playground, now fallen and rusted over, hid the remnants of happier times, now separated by the hopeless tedium of years.

    Hàng rào đổ nát bao quanh sân chơi cũ, giờ đã đổ nát và rỉ sét, che giấu dấu tích của thời gian hạnh phúc, giờ đây bị ngăn cách bởi sự tẻ nhạt vô vọng của năm tháng.

  • The decrepit bookshelf, once sturdy, now sagged under the weight of age, with cracked spines and yellowing pages.

    Chiếc kệ sách cũ kỹ, từng vững chắc, giờ đã võng xuống dưới sức nặng của thời gian, với những gáy sách nứt và những trang sách ố vàng.

  • The decrepit street was eerily haunting, with its dilapidated houses, crumbling buildings, and silent, deserted lanes.

    Con phố đổ nát này mang lại cảm giác ma quái, với những ngôi nhà đổ nát, những tòa nhà đổ nát và những con đường vắng vẻ, im lặng.