Định nghĩa của từ distended

distendedadjective

căng phồng

/dɪˈstendɪd//dɪˈstendɪd/

Từ "distended" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "distendere", có nghĩa là "kéo dài ra" hoặc "mở rộng". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "distended" được dùng để mô tả bụng sưng của một người mắc bệnh nặng, đặc biệt là các bệnh như tắc ruột, khối u hoặc phù nề. “Distendere” được đưa vào tiếng Pháp cổ vào khoảng thế kỷ 13 và thuật ngữ tiếng Pháp "distendre" đã du nhập vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Ở đây, nó được dùng để chỉ bụng sưng của phụ nữ mang thai, cũng như nhiều bệnh khác gây ra chứng chướng bụng, như bệnh phù nề và bệnh dịch hạch. Nghĩa gốc của từ này vẫn không thay đổi nhiều trong suốt nhiều thế kỷ, vì nó vẫn được dùng cho đến ngày nay để mô tả các vật thể hoặc bộ phận cơ thể bị phình ra ngoài kích thước hoặc hình dạng bình thường của chúng, chẳng hạn như bụng phình to, quả bóng bay chứa quá nhiều không khí hoặc tấm thảm trải quá căng trên khung.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)

type nội động từ

meaningsưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)

namespace
Ví dụ:
  • After eating a large meal, his stomach appeared distended and uncomfortable.

    Sau khi ăn một bữa ăn lớn, dạ dày của ông có vẻ căng phồng và khó chịu.

  • The balloon animal's end became distended as the helium escaped, causing it to lose its shape.

    Phần đầu của con vật trong bóng bay bị phồng lên khi khí heli thoát ra ngoài, khiến nó mất đi hình dạng.

  • The pregnant woman's belly grew increasingly distended, making her entire frame appear larger.

    Bụng của người phụ nữ mang thai ngày càng căng phồng, khiến toàn bộ cơ thể cô ấy trông to hơn.

  • The load in the container had been distended due to the hot climate and had to be offloaded immediately.

    Hàng hóa trong container đã bị giãn ra do thời tiết nóng và phải được dỡ xuống ngay lập tức.

  • The sandbagging along the riverbank left the area looking distended and uneven.

    Việc đắp bao cát dọc bờ sông khiến khu vực này trông giãn nở và không bằng phẳng.

  • The gaseous mixture inside the flask appeared to be distended as the temperature increased.

    Hỗn hợp khí bên trong bình dường như bị giãn ra khi nhiệt độ tăng.

  • The worn-out tire on his truck looked distended and ready to burst, posing a serious safety hazard.

    Chiếc lốp xe tải cũ kỹ của anh trông căng phồng và có thể nổ tung, gây nguy hiểm nghiêm trọng đến an toàn.

  • After a long day of hiking, his legs felt distended and swollen from accumulated fluids.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, đôi chân của anh ấy bị căng phồng và sưng tấy vì chất lỏng tích tụ.

  • The inflated football floated in the water, looking distended from the inside due to waterlogging.

    Quả bóng đá bơm hơi nổi trên mặt nước, bên trong có vẻ căng phồng vì bị ngập nước.

  • The bladder in the medical equipment had become distended, hindering its functioning and requiring immediate attention.

    Bàng quang trong thiết bị y tế bị căng phồng, cản trở hoạt động của thiết bị và cần được xử lý ngay lập tức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches