Định nghĩa của từ lank

lankadjective

gầy gò

/læŋk//læŋk/

Từ "lank" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Ban đầu, nó dùng để chỉ một loại chất dạng keo đặc biệt thu được từ xương cá luộc. Chất này, được gọi là lice hoặc lanche, được sử dụng trong nấu ăn và mục đích y học. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "lank" đã phát triển. Trong tiếng Anh trung đại, nó dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó mềm nhũn, chậm chạp hoặc thiếu sức sống. Cách sử dụng này phát triển từ ý nghĩa ban đầu, vì chất dạng keo này từng được cho là có đặc tính khiến một người yếu hoặc chậm chạp nếu tiêu thụ với số lượng lớn. Đến thế kỷ 17, "lank" được dùng để mô tả vùng đất cằn cỗi hoặc không màu mỡ. Ý nghĩa này xuất phát từ ý tưởng rằng những vùng đất như vậy, thiếu độ ẩm hoặc chất dinh dưỡng, sẽ trông khô cằn và uể oải. Trong cách sử dụng hiện đại, "lank" chủ yếu được dùng để mô tả những thứ mỏng manh hoặc khẳng khiu, thiếu thịt hoặc chất. Nó cũng có thể được dùng để mô tả một người thiếu cân, gầy gò hoặc thiếu tinh thần hoặc sức sống. Nhìn chung, hành trình của từ "lank" từ nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ đến ý nghĩa ngày nay của nó là một hành trình dài và quanh co, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggầy, gầy gò; gầy và cao

meaningthẳng và rũ xuống (tóc)

namespace

straight, not bright and not attractive

thẳng, không sáng và không hấp dẫn

Ví dụ:
  • Her lank black hair dropped lifelessly to her shoulders.

    Mái tóc đen mềm mại của cô buông xõa xuống vai.

large in number or amount

số lượng hoặc số lượng lớn

Ví dụ:
  • I've got lank work to do.

    Tôi có nhiều việc phải làm.