Định nghĩa của từ hairless

hairlessadjective

không có tóc

/ˈheələs//ˈherləs/

"Hairless" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "hær" có nghĩa là "hair" và "lēas" có nghĩa là "lacking" hoặc "without". Từ này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau như "hærlēas" và "hærles" trước khi trở thành dạng hiện đại. Điều thú vị là, trong khi chúng ta thường sử dụng "hairless" để mô tả những thứ không có tóc, thì từ này ban đầu có nghĩa là "thiếu can đảm" hoặc "weak". Sự liên tưởng này với lòng dũng cảm có thể bắt nguồn từ sự liên tưởng giữa mái tóc dài với nam tính và sức mạnh trong bối cảnh lịch sử.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có tóc, sói; không có lông

namespace
Ví dụ:
  • The Sphynx cat is a hairless breed, making it an ideal choice for people with allergies.

    Mèo Sphynx là giống mèo không có lông, do đó là lựa chọn lý tưởng cho những người bị dị ứng.

  • The South American pink fairy armadillo is a hairless species that rolls into a ball for protection.

    Tatu tiên hồng Nam Mỹ là loài không có lông, cuộn tròn thành quả bóng để tự vệ.

  • Despite being hairless, the Chinese crested dog is still covered in fur surrounding the paws and head.

    Mặc dù không có lông, chó mào Trung Quốc vẫn có lông bao phủ quanh bàn chân và đầu.

  • Some bearded dragons, also known as bearded dragons, have been selectively bred to lose their hair, creating a hairless strain.

    Một số loài rồng có râu, còn được gọi là rồng râu, đã được lai tạo có chọn lọc để loại bỏ lông, tạo ra giống rồng không có lông.

  • Jocko, a ring-tailed lemur at the zoo, appeared hairless due to an infection, but the fur eventually grew back.

    Jocko, một con vượn cáo đuôi khoang ở sở thú, dường như không có lông do bị nhiễm trùng, nhưng lông cuối cùng đã mọc lại.

  • To keep his bald head warm in the winter, John wore a thick beanie hat over his hairless scalp.

    Để giữ ấm cho cái đầu trọc của mình vào mùa đông, John đội một chiếc mũ len dày che đi phần da đầu không có tóc.

  • The cancer patient underwent chemotherapy, resulting in hair loss and the temporary appearance of a hairless scalp.

    Bệnh nhân ung thư đã trải qua quá trình hóa trị, dẫn đến tình trạng rụng tóc và da đầu tạm thời không có tóc.

  • In order to test the effectiveness of a new hair removal product, the model shaved her entire body, leaving her hairless from head to toe.

    Để kiểm tra hiệu quả của sản phẩm tẩy lông mới, người mẫu đã cạo sạch lông toàn bộ cơ thể, khiến cô không có lông từ đầu đến chân.

  • The rare hairless chicken breed is susceptible to sunburn and requires protection from the elements.

    Giống gà không lông quý hiếm này dễ bị cháy nắng và cần được bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.

  • The bacteria-fighting properties of honey make it an ideal option for healing hairless wounds, where a standard bandage may irritate the skin.

    Tính chất kháng khuẩn của mật ong khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để chữa lành vết thương không có lông, trong khi băng thông thường có thể gây kích ứng da.