Định nghĩa của từ lanky

lankyadjective

cao lêu nghêu

/ˈlæŋki//ˈlæŋki/

Từ "lanky" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlanc", có nghĩa là "thin" hoặc "gầy gò". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó mảnh khảnh hoặc gầy gò. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "lanky," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm một phẩm chất mộc mạc hoặc giống như đồng quê hơn. Vào thế kỷ 17, "lanky" bắt đầu được sử dụng để mô tả những người, đặc biệt là nam giới, cao và gầy với chân tay dài. Ý nghĩa của từ này vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay, thường được sử dụng để mô tả một người gầy gò hoặc vụng về về vóc dáng. Trong thời hiện đại, "lanky" cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một thứ gì đó vụng về hoặc vụng về, không chỉ là vóc dáng của một người. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "lanky" vẫn là lời nhắc nhở đầy quyến rũ về nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggầy và cao lêu nghêu

namespace
Ví dụ:
  • The basketball player, known for his lanky frame, effortlessly soared through the air to make the slam dunk.

    Cầu thủ bóng rổ, nổi tiếng với thân hình cao gầy, đã dễ dàng bật cao trên không trung để thực hiện cú úp rổ.

  • The model strutted down the runway with her long, lanky legs that seemed to go on forever.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn với đôi chân dài, gầy gò dường như kéo dài vô tận.

  • The lanky teenager towered over the school's basketball hoop as he attempted a tricky shot.

    Cậu thiếu niên cao lêu nghêu này cao hơn rổ bóng rổ của trường khi đang cố thực hiện một cú ném khó.

  • The lanky gardener reached up high to pluck the ripest cherries from the branch of the cherry tree.

    Người làm vườn cao lêu nghêu với tay lên cao để hái những quả anh đào chín nhất từ ​​cành cây anh đào.

  • The lankyselk composer stretched out his arms in front of him as he lost himself in the intricate melodies and harmonies of his latest piece.

    Nhà soạn nhạc cao lêu nghêu dang rộng hai tay ra phía trước khi ông đắm chìm vào những giai điệu và sự hòa âm phức tạp của tác phẩm mới nhất của mình.

  • The lanky musician leaned back against the amp as he serenaded the crowd with his soulful lyrics and rugged guitar strumming.

    Người nhạc sĩ cao gầy này dựa lưng vào chiếc ampli khi anh hát tặng đám đông những ca từ đầy cảm xúc và tiếng đàn guitar mạnh mẽ.

  • The lanky screenwriter surreptitiously jotted down ideas for his next screenplay as the sound of the rain tapping against the windowpane filtered into the room.

    Nhà biên kịch cao gầy lén lút ghi lại những ý tưởng cho kịch bản tiếp theo của mình trong khi tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ vọng vào phòng.

  • The lanky athlete sprinted down the track, his long legs carrying him swiftly towards the finish line.

    Vận động viên cao lêu nghêu chạy nước rút xuống đường đua, đôi chân dài đưa anh nhanh chóng về đích.

  • The lanky artist delicately sketched the intricate lines and curves of his latest masterpiece on the canvas, channeling the essence of the world around him.

    Nghệ sĩ cao gầy này đã phác họa một cách tinh tế những đường nét và đường cong phức tạp của kiệt tác mới nhất của mình trên bức tranh vải, truyền tải bản chất của thế giới xung quanh ông.

  • The lanky librarian rifled through the shelves to find the perfect novel to recommend to her eager customer, her long arms effortlessly reaching for the perfect pick.

    Người thủ thư cao lêu nghêu lục tung các giá sách để tìm cuốn tiểu thuyết hoàn hảo để giới thiệu cho khách hàng háo hức của mình, đôi tay dài của cô dễ dàng với tới cuốn sách hoàn hảo.