tính từ
(thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương
bộ xương
/ˈskelətl//ˈskelətl/Từ "skeletal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Hy Lạp "σκέλος" (skelos) có nghĩa là "leg" hoặc "limb". Từ gốc này, từ tiếng Latin "skeletus" được bắt nguồn, có nghĩa là "dried" hoặc "withered". Từ tiếng Latin này sau đó được sử dụng trong giải phẫu để mô tả khung xương tạo nên bộ xương người. Trong tiếng Anh, từ "skeletal" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả khung xương tạo nên cơ thể người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì liên quan đến bộ xương, chẳng hạn như hài cốt hoặc cấu trúc xương. Ngày nay, từ "skeletal" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm y học, sinh học và thậm chí là văn hóa đại chúng. Cho dù ám chỉ bộ xương người hay cấu trúc tương tự ở sinh vật khác, từ "skeletal" cung cấp một cách ngắn gọn và chính xác để mô tả khung cơ bản hỗ trợ cơ thể.
tính từ
(thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương
connected with the skeleton of a person or an animal
liên quan đến bộ xương của một người hoặc một con vật
Những bộ xương còn sót lại của những loài khủng long đầu tiên rất hiếm.
looking like a skeleton
trông giống như một bộ xương
những hình bộ xương mặc quần áo rách rưới
Cô ấy đưa bàn tay xương xẩu ra.
that exists only in a basic form, as an outline
chỉ tồn tại ở dạng cơ bản, như một phác thảo
Cho đến nay ông chỉ viết cốt truyện cơ bản cho cuốn sách.
All matches