Định nghĩa của từ sinuous

sinuousadjective

quanh co

/ˈsɪnjuəs//ˈsɪnjuəs/

Từ "sinuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sinuōsus", có nghĩa là "curved" hoặc "rắc rối phức tạp". Vào thời La Mã cổ đại, từ này được dùng để mô tả một dòng sông uốn lượn, hoặc bất kỳ vật thể nào khác có hình dạng uốn lượn, gợn sóng. Từ này du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, khi ban đầu nó được dùng để mô tả các sinh vật ngoằn ngoèo như giun và rắn. Theo thời gian, cách sử dụng của nó được mở rộng để mô tả các vật thể hoặc con đường khác có hình dạng uốn lượn tương tự, chẳng hạn như đường sá, sông ngòi hoặc cơ thể con người đang chuyển động. Trong văn học, "sinuous" được dùng để gợi lên cảm giác phức tạp, có sự kết nối và bí ẩn. Các tác giả có thể dùng từ này để mô tả quá trình suy nghĩ của nhân vật, những khúc quanh của cốt truyện hoặc sự phức tạp của thế giới tự nhiên. Từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc của các vật thể hoặc khái niệm quanh co hoặc phức tạp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc

meaning(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)

typeDefault

meaningcó dạng hình sin, có dạng hình sóng

namespace
Ví dụ:
  • The winding river had a sinuous path through the lush valley, weaving in and out of the trees and creating a serene atmosphere.

    Dòng sông quanh co uốn lượn qua thung lũng xanh tươi, đan xen giữa những hàng cây, tạo nên bầu không khí thanh bình.

  • As she walked along the winding road, the sinuous curves of the landscape surrounded her, giving her a peaceful and solitary atmosphere.

    Khi cô bước dọc theo con đường quanh co, những đường cong quanh co của quang cảnh bao quanh cô, mang lại cho cô bầu không khí yên bình và cô độc.

  • The sinuous trail through the forest was both thrilling and challenging, the branches of the trees forming a tight, twisting canopy above.

    Con đường quanh co xuyên qua khu rừng vừa thú vị vừa đầy thử thách, những cành cây tạo thành tán cây rậm rạp, xoắn ốc phía trên.

  • The sinuous melody of the flute played softly in the background, the notes twisting and turning around each other, creating a soothing symphony.

    Giai điệu du dương của tiếng sáo vang lên nhẹ nhàng ở phía sau, các nốt nhạc xoắn lại và xoay quanh nhau, tạo nên một bản giao hưởng êm dịu.

  • The sinuous dance movements of the dancer seemed to defy gravity, twisting and tilting her body in ways that haunted the audience's imagination.

    Những chuyển động nhảy uyển chuyển của vũ công dường như thách thức trọng lực, vặn vẹo và nghiêng cơ thể theo cách ám ảnh trí tưởng tượng của khán giả.

  • The sinuous layers of the ocean depths revealed an intricate and mysterious world, teeming with hidden secrets waiting to be discovered.

    Những lớp quanh co dưới đáy đại dương hé lộ một thế giới phức tạp và bí ẩn, ẩn chứa nhiều bí mật đang chờ được khám phá.

  • The sinuous tendrils of the plant wound around the wooden post, coiling and twisting in a graceful dance.

    Những tua cuốn mềm mại của cây quấn quanh cột gỗ, cuộn tròn và vặn vẹo trong một điệu nhảy duyên dáng.

  • The sinuous twists and turns of the rollercoaster left the rider breathless, adrenaline pumping through their veins.

    Những khúc cua quanh co của tàu lượn siêu tốc khiến người lái nín thở, adrenaline chạy dọc khắp huyết quản.

  • The sinuous lyrics sung by the singer seemed to flow elegantly through the air, a musical stream that left the listeners entranced.

    Lời bài hát du dương của ca sĩ dường như chảy trôi trong không khí một cách tao nhã, một dòng nhạc khiến người nghe mê mẩn.

  • The sinuous ridges of the mountain range traced a majestic path, a grandeur that drew the viewer closer to the core of the wilderness.

    Những dãy núi quanh co tạo nên một con đường hùng vĩ, sự hùng vĩ này đưa người xem đến gần hơn với trung tâm của vùng hoang dã.