Định nghĩa của từ wasted

wastedadjective

lãng phí

/ˈweɪstɪd//ˈweɪstɪd/

Từ "wasted" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæstan", có nghĩa là "phá hủy", "hoang vắng" hoặc "phá hủy". Nghĩa gốc này phản ánh hành động làm cho thứ gì đó trở nên cằn cỗi hoặc không sử dụng được. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả những thứ đã được tiêu thụ hoặc sử dụng hết, dẫn đến việc sử dụng hiện đại của nó để chỉ thứ gì đó đã bị lãng phí hoặc mất mát. Thuật ngữ "wasted" như một cách diễn đạt lóng để chỉ tình trạng say xỉn hoặc say rượu có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh đến việc mất kiểm soát và thiệt hại tiềm tàng mà việc tiêu thụ quá nhiều rượu có thể gây ra.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy

namespace

unsuccessful because it does not produce the result you wanted

không thành công vì nó không mang lại kết quả như bạn mong muốn

Ví dụ:
  • We had a wasted trip—they weren't in.

    Chúng tôi đã có một chuyến đi lãng phí—họ không tham gia.

too thin, especially because of illness

quá gầy, đặc biệt là vì bệnh tật

Ví dụ:
  • thin wasted legs

    đôi chân gầy gò

strongly affected by alcohol or drugs

bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi rượu hoặc ma túy

Từ, cụm từ liên quan

All matches