Định nghĩa của từ measly

measlyadjective

Sởi

/ˈmiːzli//ˈmiːzli/

Nguồn gốc của từ "measly" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó được dùng như một danh từ có nghĩa là "một thứ gì đó giống như bình hoặc bình đo lường, được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và đến thế kỷ 18, nó đã mang một ý nghĩa mới là một tính từ, "được đặc trưng bởi hoặc liên quan đến việc đo lường hoặc phép đo". Cách sử dụng này vẫn có thể được nhìn thấy trong các bối cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong cụm từ "measly dosage." Vào thế kỷ 19, ý nghĩa của "measly" bắt đầu thay đổi một lần nữa, lần này theo hướng tiêu cực hơn. Nó được dùng để mô tả những thứ quá nhỏ hoặc không đáng kể, như trong "a measly handful of grapes." Nguồn gốc của từ này trong việc đo lường có thể đã góp phần tạo nên ý nghĩa mới này, vì việc đo lường mọi thứ có thể giúp xác định kích thước và giá trị của chúng. Do đó, một thứ gì đó "measly" quá nhỏ hoặc không đáng kể để đo lường. Nhìn chung, sự tiến triển của "measly" từ một danh từ liên quan đến việc đo lường thành một tính từ có nghĩa là "không đáng kể hoặc quá nhỏ" minh họa cho cách nghĩa có thể thay đổi và phát triển theo thời gian, chịu ảnh hưởng của bối cảnh lịch sử và gốc từ nguyên của một từ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglên sởi (người)

meaningmắc bệnh gạo (lợn)

meaning(từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh

namespace
Ví dụ:
  • The salary offered for the position was a measly $20,000 per year.

    Mức lương được trả cho vị trí này chỉ là 20.000 đô la một năm.

  • The meal served at the restaurant was a measly portion that left us still hungry.

    Bữa ăn được phục vụ tại nhà hàng khá ít ỏi khiến chúng tôi vẫn còn đói.

  • The space provided in the shared office was a measly 0 square feet, barely enough for a desk and a chair.

    Không gian được cung cấp trong văn phòng chung chỉ rộng vỏn vẹn 0 feet vuông, chỉ đủ để đặt một cái bàn và một cái ghế.

  • The measly amount of sleep I got last night was only four hours, leaving me feeling groggy and disoriented all day.

    Đêm qua tôi chỉ ngủ được có bốn tiếng, khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và mất phương hướng suốt cả ngày.

  • The tea served in the teapot was a measly few drops that barely filled the cup.

    Trà trong ấm trà chỉ là vài giọt nhỏ xíu, hầu như không đủ để rót đầy tách.

  • The measly amount of time given for the final presentation was a mere 15 minutes, making it a true test of our presentation skills.

    Thời gian ít ỏi dành cho bài thuyết trình cuối cùng chỉ vỏn vẹn 15 phút, khiến nó trở thành bài kiểm tra thực sự về kỹ năng thuyết trình của chúng tôi.

  • The amount of work expected from the new intern was a measly two hours a week, leaving us all wondering if it was worth showing up.

    Lượng công việc được yêu cầu ở thực tập sinh mới chỉ là hai giờ một tuần, khiến tất cả chúng tôi tự hỏi liệu có đáng để đến làm hay không.

  • The measly rewards for winning the contest were a mere plaque and some congratulatory comments, leaving us disappointed and unsatisfied.

    Phần thưởng ít ỏi cho người chiến thắng cuộc thi chỉ là một tấm bảng và một vài lời chúc mừng, khiến chúng tôi thất vọng và không hài lòng.

  • The fee charged for using the printer was a measly 5 cents per page, making it an incredibly cheap and convenient option.

    Phí sử dụng máy in chỉ là 5 xu cho một trang, khiến đây trở thành lựa chọn cực kỳ rẻ và tiện lợi.

  • The measly amount of progress made by the team last week was only a few minor issues resolved, leaving us still far away from our goals.

    Lượng tiến triển ít ỏi mà nhóm đạt được tuần trước chỉ là một vài vấn đề nhỏ được giải quyết, khiến chúng ta vẫn còn cách xa mục tiêu của mình.