Định nghĩa của từ anemic

anemicadjective

thiếu máu

////

Từ "anemic" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ana" có nghĩa là "without" và "haima" có nghĩa là "blood". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "anémia" được đặt ra để mô tả tình trạng thiếu máu hoặc thiếu hụt chất lượng máu. Ban đầu, nó ám chỉ tình trạng đặc trưng bởi da nhợt nhạt hoặc xanh xao, yếu ớt và mệt mỏi, thường do thiếu sắt hoặc các chất dinh dưỡng thiết yếu khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả cụ thể tình trạng mà các tế bào hồng cầu thiếu hemoglobin hoặc giảm khả năng vận chuyển oxy, dẫn đến thiếu máu. Ngày nay, thiếu máu là một tình trạng bệnh lý phổ biến đặc trưng bởi số lượng hồng cầu thấp, thường là do thiếu sắt, thiếu vitamin hoặc các bệnh mãn tính. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "anemic" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về nguồn gốc lịch sử của nó trong việc hiểu được sự phức tạp của sức khỏe con người.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu

namespace
Ví dụ:
  • The lab results revealed that the patient was suffering from anemic condition due to low levels of hemoglobin in their blood.

    Kết quả xét nghiệm cho thấy bệnh nhân bị thiếu máu do nồng độ hemoglobin trong máu thấp.

  • The anemic athlete struggled to maintain their endurance during the intense workout.

    Vận động viên thiếu máu đã phải vật lộn để duy trì sức bền trong quá trình tập luyện cường độ cao.

  • The doctor prescribed iron supplements to treat the anemic patient's fatigue and weakness.

    Bác sĩ kê đơn thuốc bổ sung sắt để điều trị tình trạng mệt mỏi và suy nhược của bệnh nhân thiếu máu.

  • The nurse advised the pregnant woman to eat foods rich in iron to prevent anemia during her pregnancy.

    Y tá khuyên bà bầu nên ăn thực phẩm giàu sắt để ngăn ngừa thiếu máu trong thời kỳ mang thai.

  • The anemic child's pallor was a clear sign of their iron deficiency.

    Tình trạng xanh xao của đứa trẻ thiếu máu là dấu hiệu rõ ràng cho thấy trẻ bị thiếu sắt.

  • After a month of consuming iron-fortified foods, the anemic person reported a significant increase in their energy levels.

    Sau một tháng tiêu thụ thực phẩm tăng cường sắt, người bị thiếu máu cho biết mức năng lượng của họ tăng lên đáng kể.

  • The elderly person's anemia was exacerbated by their limited diet, causing them to require frequent blood transfusions.

    Tình trạng thiếu máu của người cao tuổi trở nên trầm trọng hơn do chế độ ăn uống hạn chế, khiến họ phải truyền máu thường xuyên.

  • The anemic patient was instructed to avoid consuming foods rich in calcium as they interfere with iron absorption.

    Bệnh nhân thiếu máu được hướng dẫn tránh tiêu thụ thực phẩm giàu canxi vì chúng cản trở quá trình hấp thụ sắt.

  • The residency application process left the medical student feeling anemic due to the overwhelming workload.

    Quá trình nộp đơn xin nội trú khiến sinh viên y khoa cảm thấy mệt mỏi vì khối lượng công việc quá lớn.

  • The athlete's anemic state raised concerns about their ability to compete in high altitude events.

    Tình trạng thiếu máu của vận động viên này làm dấy lên lo ngại về khả năng thi đấu ở những sự kiện trên cao của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches