Định nghĩa của từ bony

bonyadjective

xương xẩu

/ˈbəʊni//ˈbəʊni/

Từ "bony" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bān", có nghĩa là "bone". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*bainiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "bone". Từ "bony" đã được sử dụng như một tính từ để mô tả một thứ gì đó được đặc trưng bởi xương, chẳng hạn như cấu trúc xương hoặc vẻ ngoài xương, ít nhất là từ thế kỷ 14. Vào thế kỷ 16, từ này có một nghĩa mới, mô tả một thứ gì đó mỏng và gầy gò, như thể nó được tạo thành từ xương. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhiều xương

examplebony fish: cá nhiều xương

meaningto xương (người)

meaninggiống xương; rắn như xương

namespace

very thin so that the bones can be seen under the skin

rất mỏng đến mức có thể nhìn thấy xương dưới da

Ví dụ:
  • a bony hand

    một bàn tay xương xẩu

  • a tall bony man

    một người đàn ông cao gầy

full of small bones

đầy xương nhỏ

consisting of or like bone

bao gồm hoặc giống như xương