Định nghĩa của từ elbow room

elbow roomnoun

phòng khuỷu tay

/ˈelbəʊ ruːm//ˈelbəʊ ruːm/

Thuật ngữ "elbow room" là một thành ngữ ám chỉ lượng không gian có sẵn để di chuyển hoặc điều khiển. Nó thực sự bắt nguồn từ giải phẫu học của cơ thể con người, vì khuỷu tay là khớp nơi cánh tay uốn cong, cho phép cánh tay chuyển động. Theo truyền thống, "elbow room" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả kích thước và cách bố trí của chỗ ở, thường là những không gian nhỏ, chật chội như căn hộ, cabin hoặc phòng khách. Khi số lượng cư dân trên mỗi không gian tăng lên, tình trạng khan hiếm nơi ở có sẵn đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt "elbow room," theo nghĩa đen vì chuyển động và khuỷu tay của mọi người cọ xát vào nhau hoặc bị hạn chế bởi nội thất chật hẹp. Thành ngữ này cũng biểu thị cảm giác tự do và độc lập cá nhân, vì càng có nhiều không gian cho khuỷu tay, họ càng có nhiều không gian và sự thoải mái để di chuyển, làm việc hoặc sống mà không bị cản trở hoặc hạn chế. Trong kinh doanh, "elbow room" cũng có thể được liên kết với các chiến lược cạnh tranh hoặc không gian điều khiển cho các công ty nhằm mục đích mở rộng thị phần hoặc thách thức các đối thủ. Trong bối cảnh này, nó gợi ý việc phân bổ nguồn lực một cách chiến lược để tạo điều kiện cho tăng trưởng và giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn.

namespace
Ví dụ:
  • In order to spread out and work efficiently, the team needed more elbow room in their cramped office space.

    Để có thể phân chia và làm việc hiệu quả, nhóm cần nhiều không gian hơn trong không gian văn phòng chật hẹp của mình.

  • The new gymnasium provides plenty of elbow room for students to play their favorite sports without feeling crowded.

    Phòng tập thể dục mới cung cấp nhiều không gian rộng rãi để học sinh chơi các môn thể thao yêu thích mà không cảm thấy chật chội.

  • The conference room in the executive suite offers ample elbow room for presentations and meetings with clients or colleagues.

    Phòng hội nghị trong phòng giám đốc có không gian rộng rãi để thuyết trình và họp với khách hàng hoặc đồng nghiệp.

  • The extra bedroom in the apartment has sufficient elbow room for a comfortable bed, desk, and storage spaces.

    Phòng ngủ phụ trong căn hộ có đủ không gian cho một chiếc giường thoải mái, bàn làm việc và không gian lưu trữ.

  • The software update required some elbow room on my computer's hard drive, so I had to delete a few unnecessary files to make space.

    Bản cập nhật phần mềm cần một ít dung lượng trống trên ổ cứng máy tính của tôi, vì vậy tôi phải xóa một số tệp không cần thiết để giải phóng dung lượng.

  • The park offers great elbow room for picnics, games, and relaxing walks away from the hustle and bustle of the city.

    Công viên có không gian rộng rãi cho các buổi dã ngoại, trò chơi và đi dạo thư giãn, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The newly renovated subway station offers more elbow room for passengers during rush hour, reducing overcrowding and wait times.

    Ga tàu điện ngầm mới được cải tạo cung cấp nhiều không gian hơn cho hành khách vào giờ cao điểm, giảm tình trạng quá tải và thời gian chờ đợi.

  • The house's kitchen has enough elbow room to accommodate multiple people cooking and preparing meals at once.

    Nhà bếp của ngôi nhà có đủ không gian cho nhiều người nấu nướng và chuẩn bị bữa ăn cùng một lúc.

  • The apartment's balcony has enough elbow room for comfortable seating and outdoor dining.

    Ban công của căn hộ có đủ không gian để ngồi thoải mái và ăn uống ngoài trời.

  • The local library provides generous elbow room for reading, studying, and using computers in a quiet and focused environment.

    Thư viện địa phương cung cấp không gian rộng rãi để đọc sách, học tập và sử dụng máy tính trong môi trường yên tĩnh và tập trung.