danh từ
sự mở, tình trạng mở
sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai
sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật
sự cởi mở
/ˈəʊpənnəs//ˈəʊpənnəs/"Sự cởi mở" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "open", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "upo", có nghĩa là "up" hoặc "ở trên". Khái niệm "open" phát triển từ hành động vật lý là "uncovered" hoặc "không khép kín". Theo thời gian, khái niệm này phát triển để mô tả trạng thái tiếp thu, dễ tiếp cận và minh bạch trong suy nghĩ, giao tiếp và hành động. Thuật ngữ "openness" xuất hiện vào thế kỷ 14, biểu thị sự thay đổi từ hành động vật lý sang khái niệm trừu tượng hơn là sẵn sàng đón nhận những ý tưởng và trải nghiệm mới.
danh từ
sự mở, tình trạng mở
sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai
sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật
the quality of being honest and not hiding information or feelings
phẩm chất trung thực và không che giấu thông tin hoặc cảm xúc
Anh ấy nói chuyện với một sự cởi mở mới về cuộc sống của chính mình.
Chính phủ cần phải cởi mở hơn.
sự cởi mở của cô ấy về những vấn đề trong hôn nhân của mình
the quality of being able to think about, accept or listen to different ideas or people
chất lượng của việc có thể suy nghĩ, chấp nhận hoặc lắng nghe những ý tưởng hoặc những người khác nhau
Ông thể hiện sự cởi mở để thay đổi.
the quality of not being limited or covered
chất lượng không bị giới hạn hoặc bao phủ
sự cởi mở của cảnh quan