Định nghĩa của từ dimension

dimensionnoun

kích thước

/daɪˈmenʃn//daɪˈmenʃn/

Từ "dimension" có nguồn gốc toán học đơn giản. Trong hình học hai chiều, trong đó các hình dạng phẳng và có chiều dài và chiều rộng nhưng không có chiều cao, một chiều thứ ba được thêm vào để tạo ra các vật thể ba chiều. Chiều thứ ba này được gọi là "depth" hoặc "height". Thuật ngữ "dimension" chỉ đơn giản là một cách để mô tả số lượng biến hoặc phép đo cần thiết để xác định đầy đủ một vật thể hoặc không gian. Theo thuật ngữ toán học, một hình dạng một chiều, như một đường thẳng, được mô tả bằng một phép đo duy nhất, chẳng hạn như chiều dài. Một hình dạng hai chiều, như một hình chữ nhật, yêu cầu hai phép đo, chẳng hạn như chiều dài và chiều rộng. Một hình dạng ba chiều, như một hình khối, yêu cầu ba phép đo - chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Theo cách này, thuật ngữ chiều đề cập đến số lượng biến độc lập cần thiết để xác định đầy đủ một không gian hoặc vật thể. Đây là một khái niệm cơ bản trong toán học, vật lý và kỹ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchiều, kích thước, khổ, cỡ

examplethe three dimensions: ba chiều (dài, rộng và cao)

exampleof great dimensions: cỡ lớn

meaning(toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)

type ngoại động từ

meaningđịnh kích thước, đo kích thước (một vật gì)

examplethe three dimensions: ba chiều (dài, rộng và cao)

exampleof great dimensions: cỡ lớn

namespace

a measurement in space, for example how high, wide or long something is

một phép đo trong không gian, ví dụ như một cái gì đó cao, rộng hay dài

Ví dụ:
  • We measured the dimensions of the kitchen.

    Chúng tôi đo kích thước của nhà bếp.

  • computer design tools that work in three dimensions

    công cụ thiết kế máy tính hoạt động theo ba chiều

Ví dụ bổ sung:
  • Despite the unit's compact dimensions, there's still plenty of room for expansion.

    Mặc dù kích thước nhỏ gọn của thiết bị nhưng vẫn còn nhiều chỗ để mở rộng.

  • It is important to measure the exact dimensions of the room.

    Điều quan trọng là phải đo kích thước chính xác của căn phòng.

  • The fourth dimension, time, is also finite in extent.

    Chiều thứ tư, thời gian, cũng có phạm vi hữu hạn.

  • a model in three dimensions

    một mô hình ba chiều

  • a structure of considerable dimensions

    một cấu trúc có kích thước đáng kể

Từ, cụm từ liên quan

the size and extent of a situation

quy mô và mức độ của một tình huống

Ví dụ:
  • a problem of considerable dimensions

    một vấn đề có kích thước đáng kể

an aspect, or way of looking at or thinking about something

một khía cạnh, hoặc cách nhìn hoặc suy nghĩ về một cái gì đó

Ví dụ:
  • Her job added a new dimension to her life.

    Công việc của cô đã thêm một khía cạnh mới cho cuộc sống của cô.

  • We should also consider the social dimension of unemployment.

    Chúng ta cũng nên xem xét khía cạnh xã hội của tình trạng thất nghiệp.

Ví dụ bổ sung:
  • Communication via the internet gives an important international dimension to the project.

    Giao tiếp qua internet mang lại một khía cạnh quốc tế quan trọng cho dự án.

  • Her illness adds an extra dimension to the problem.

    Căn bệnh của cô ấy làm tăng thêm chiều hướng cho vấn đề.

  • In looking at population ageing we will consider two distinct dimensions.

    Khi xem xét già hóa dân số, chúng ta sẽ xem xét hai khía cạnh riêng biệt.

  • The affair had a different dimension now.

    Vụ việc bây giờ đã có một chiều hướng khác.

  • The crisis acquired a new dimension.

    Cuộc khủng hoảng đã có chiều hướng mới.

Từ, cụm từ liên quan