Định nghĩa của từ largeness

largenessnoun

sự rộng lớn

/ˈlɑːdʒnəs//ˈlɑːrdʒnəs/

Từ "largeness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lār" có nghĩa là "learning" hoặc "dạy học". Từ này phát triển thành "large", với nghĩa chuyển từ kiến ​​thức sang kích thước theo thời gian. "Largeness" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, kết hợp "large" với hậu tố "-ness" để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Vì vậy, "largeness" về cơ bản có nghĩa là "phẩm chất của sự lớn lao".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rộng, sự lớn, sự rộng lớn

meaningtính rộng râi (quan điểm...)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng

namespace

the fact of being big in size or quantity

thực tế là có kích thước hoặc số lượng lớn

Ví dụ:
  • the largeness of the audience

    sự đông đảo của khán giả

  • The Grand Canyon displays a breathtaking display of natural largeness, stretching over a mile deep and spanning for miles across.

    Hẻm núi Grand Canyon cho thấy cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ đến ngỡ ngàng, trải dài hơn một dặm sâu và nhiều dặm rộng.

  • The latest blockbuster movie boasts a massive level of familial largeness, with a star-studded cast that includes multiple generations of actors.

    Bộ phim bom tấn mới nhất này có quy mô hoành tráng về mặt gia đình, với dàn diễn viên toàn sao thuộc nhiều thế hệ diễn viên.

  • The symphony's performance of Beethoven's Ninth Symphony showcased an epic level of musical largeness, filling the concert hall with a powerful and overwhelming sound.

    Buổi biểu diễn bản giao hưởng số 9 của Beethoven đã thể hiện một đẳng cấp âm nhạc hoành tráng, lấp đầy phòng hòa nhạc bằng âm thanh mạnh mẽ và choáng ngợp.

  • The luxurious yacht that sailed along the coast displayed an opulent level of largeness, with gleaming steel exterior and lavish interiors that could easily accommodate a family of 10.

    Chiếc du thuyền sang trọng chạy dọc bờ biển này có kích thước cực kỳ lớn, với lớp vỏ thép sáng bóng và nội thất xa hoa có thể dễ dàng chứa được một gia đình gồm 10 người.

the fact of being wide in range and including many things

thực tế là có phạm vi rộng và bao gồm nhiều thứ

Ví dụ:
  • his largeness of vision

    tầm nhìn rộng lớn của anh ấy