Định nghĩa của từ elongation

elongationnoun

sự kéo dài

/ˌiːlɒŋˈɡeɪʃn//ˌiːlɔːŋˈɡeɪʃn/

Từ "elongation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "elongare", có nghĩa là "kéo dài ra", và hậu tố "-ation", biểu thị hành động làm gì đó. Vào thế kỷ 15, từ "elongation" xuất hiện để mô tả hành động kéo giãn hoặc kéo dài một thứ gì đó, chẳng hạn như vải hoặc cơ thể của một người. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả sự phát triển hoặc mở rộng về kích thước, hình dạng hoặc phạm vi. Trong thiên văn học, sự kéo dài đề cập đến vị trí rõ ràng của một hành tinh hoặc thiên thể khác ở trên hoặc dưới mặt trời. Trong y học, sự kéo dài có thể mô tả sự kéo dài hoặc mở rộng của một chi hoặc cơ quan. Trong ngôn ngữ hàng ngày, sự kéo dài có thể mô tả bất kỳ tình huống nào mà một thứ gì đó bị kéo dài, mở rộng hoặc kéo dài ra, chẳng hạn như một chiếc ô tô kéo dài hoặc một đám mây kéo dài. Trong suốt lịch sử, khái niệm về sự kéo dài vẫn bắt nguồn từ ý tưởng kéo dài hoặc mở rộng một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm dài ra, sự kéo dài ra

meaningphần dài ra

meaning(vật lý) độ giãn dài

typeDefault

meaningly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn

meaningeffective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu

meaningunit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị

namespace
Ví dụ:
  • The artist's latest sculpture features an elongated figure, extending several feet taller than a human body.

    Tác phẩm điêu khắc mới nhất của nghệ sĩ có hình dáng thon dài, cao hơn cơ thể con người vài feet.

  • The flowers in this garden exhibit an unusual elongation, stretching longer than normal due to the nutrient-rich soil.

    Những bông hoa trong khu vườn này có độ dài khác thường, vươn dài hơn bình thường do đất giàu dinh dưỡng.

  • The species of jellyfish recently discovered in the Atlantic Ocean has evolved to have an unusually long tentacle, providing it with an extended reach for capturing prey.

    Loài sứa mới được phát hiện ở Đại Tây Dương đã tiến hóa để có xúc tu dài bất thường, giúp chúng có thể vươn xa hơn để bắt con mồi.

  • The advent of modern telescopes has allowed us to observe elongated structures, such as galaxies and filaments, that were once invisible to the naked eye.

    Sự ra đời của kính thiên văn hiện đại đã cho phép chúng ta quan sát các cấu trúc dài như thiên hà và các sợi mà trước đây mắt thường không nhìn thấy được.

  • The patient's MRI scan revealed clear evidence of spinal elongation, suggesting the presence of a medical condition like Marfan syndrome.

    Chụp MRI của bệnh nhân cho thấy bằng chứng rõ ràng về tình trạng kéo dài cột sống, cho thấy sự xuất hiện của tình trạng bệnh lý như hội chứng Marfan.

  • The latest advances in technology have made it possible to create pharmaceuticals with elongated molecular chains, dramatically increasing their potency and effectiveness.

    Những tiến bộ mới nhất trong công nghệ đã giúp tạo ra các loại dược phẩm có chuỗi phân tử dài, giúp tăng đáng kể hiệu lực và hiệu quả của chúng.

  • In architecture, the design of buildings with elongated facades has become increasingly popular, allowing architects to create an impressive visual impact and enhance the property's overall aesthetic.

    Trong kiến ​​trúc, thiết kế các tòa nhà có mặt tiền kéo dài ngày càng trở nên phổ biến, cho phép các kiến ​​trúc sư tạo ra tác động thị giác ấn tượng và nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể của bất động sản.

  • The elongated shape of the boat's hull enables it to slice through the water with minimal resistance, making it an ideal choice for long-distance voyages.

    Hình dạng thuôn dài của thân thuyền cho phép thuyền lướt trên mặt nước với lực cản tối thiểu, khiến thuyền trở thành lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi xa.

  • Some species of trees growing in floodplains display remarkable elongation, stretching their roots laterally to avoid drowning during high water levels.

    Một số loài cây mọc ở vùng đồng bằng ngập lụt có khả năng kéo dài đáng kể, kéo dài rễ sang hai bên để tránh bị chết đuối khi mực nước dâng cao.

  • The dancers' bodies elongated in dramatic valgus extensions, creating a theatrical display of exquisite grace and beauty.

    Cơ thể của các vũ công kéo dài theo kiểu valgus ấn tượng, tạo nên màn trình diễn sân khấu với vẻ đẹp và sự duyên dáng tinh tế.